BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.576 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.438 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 916.081 | Mua | ||
ADX(14) | 22.134 | Bán | ||
Williams %R | -0.879 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -282.7231 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 1694.1004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -857.2701 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.821 | Bán | ||
ROC | -0.412 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -3230.8927 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 494468.5750 Bán | | 494083.9152 Bán | | |
MA10 | 494693.6750 Bán | | 494524.3153 Bán | | |
MA20 | 495050.8328 Bán | | 493951.0304 Bán | | |
MA50 | 491178.9612 Mua | | 491644.2685 Mua | | |
MA100 | 487264.5231 Mua | | 489625.7255 Mua | | |
MA200 | 488449.7341 Mua | | 489837.4413 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 489291 | 491507 | 492739 | 494955 | 496186 | 498403 | 499634 |
Fibonacci | 491507 | 492824 | 493638 | 494955 | 496272 | 497086 | 498403 |
Camarilla | 493022 | 493338 | 493654 | 494955 | 494286 | 494602 | 494918 |
Woodie | 488799 | 491261 | 492247 | 494709 | 495694 | 498157 | 499142 |
DeMark | - | - | 492123 | 494647 | 495570 | - | - |