BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.949 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.567 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 34.001 | Bán | ||
MACD(12,26) | 2071.331 | Mua | ||
ADX(14) | 21.22 | Mua | ||
Williams %R | -0.45 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 41.6707 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1808.5982 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.59 | Mua | ||
ROC | 0.287 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2397.5695 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 515275.5500 Bán | | 515019.7545 Mua | | |
MA10 | 514552.7781 Mua | | 514630.3631 Mua | | |
MA20 | 513694.8234 Mua | | 513269.0048 Mua | | |
MA50 | 507914.1475 Mua | | 507288.2090 Mua | | |
MA100 | 496871.2581 Mua | | 498600.2538 Mua | | |
MA200 | 481730.8997 Mua | | 490358.9291 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 513893 | 514467 | 514874 | 515448 | 515854 | 516429 | 516835 |
Fibonacci | 514467 | 514842 | 515073 | 515448 | 515823 | 516054 | 516429 |
Camarilla | 515009 | 515099 | 515189 | 515448 | 515369 | 515459 | 515549 |
Woodie | 513809 | 514425 | 514790 | 515406 | 515770 | 516387 | 516751 |
DeMark | - | - | 514670 | 515346 | 515651 | - | - |