BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.868 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.276 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 71.323 | Mua | ||
MACD(12,26) | 355.25 | Mua | ||
ADX(14) | 23.043 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.865 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 55.915 | Mua | ||
ATR(14) | 2602.2232 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 1168.9196 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.563 | Mua | ||
ROC | 0.084 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1289.3862 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 460817.1125 Bán | | 459726.1140 Mua | | |
MA10 | 458720.5125 Mua | | 459601.3082 Mua | | |
MA20 | 458830.6719 Mua | | 459100.9922 Mua | | |
MA50 | 459209.3550 Mua | | 459915.2159 Mua | | |
MA100 | 462356.4631 Bán | | 461880.4066 Bán | | |
MA200 | 467245.8830 Bán | | 467109.8948 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 457226 | 457819 | 458710 | 459303 | 460194 | 460787 | 461679 |
Fibonacci | 457819 | 458386 | 458736 | 459303 | 459870 | 460220 | 460787 |
Camarilla | 459192 | 459328 | 459464 | 459303 | 459737 | 459873 | 460009 |
Woodie | 457374 | 457893 | 458858 | 459377 | 460342 | 460861 | 461827 |
DeMark | - | - | 459006 | 459451 | 460490 | - | - |