BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.633 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.405 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 3613.779 | Mua | ||
ADX(14) | 15.799 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.966 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -138.5227 | Bán | ||
ATR(14) | 7392.1429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -5806.4286 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.72 | Bán | ||
ROC | -0.111 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -9085.406 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2246070.0000 Bán | | 2244658.0534 Bán | | |
MA10 | 2247898.0000 Bán | | 2246771.1917 Bán | | |
MA20 | 2249400.0000 Bán | | 2244781.0075 Bán | | |
MA50 | 2233017.4000 Mua | | 2226405.6656 Mua | | |
MA100 | 2184887.3000 Mua | | 2189908.7889 Mua | | |
MA200 | 2113479.4500 Mua | | 2151907.5171 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2229774 | 2235197 | 2238174 | 2243597 | 2246574 | 2251997 | 2254974 |
Fibonacci | 2235197 | 2238406 | 2240388 | 2243597 | 2246806 | 2248788 | 2251997 |
Camarilla | 2238840 | 2239610 | 2240380 | 2243597 | 2241920 | 2242690 | 2243460 |
Woodie | 2228550 | 2234585 | 2236950 | 2242985 | 2245350 | 2251385 | 2253750 |
DeMark | - | - | 2236685 | 2242852 | 2245085 | - | - |