BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.671 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.741 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 78.936 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -280364.966 | Bán | ||
ADX(14) | 32.24 | Bán | ||
Williams %R | -0.367 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 40.3836 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 535643.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.418 | Trung Tính | ||
ROC | -0.275 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -25000.714 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 160250998.4000 Bán | | 160153683.5722 Bán | | |
MA10 | 160151600.0000 Bán | | 160180726.9808 Bán | | |
MA20 | 160168400.8000 Bán | | 160375012.7826 Bán | | |
MA50 | 161213379.8400 Bán | | 160993394.0824 Bán | | |
MA100 | 161815729.9200 Bán | | 161345839.7120 Bán | | |
MA200 | 161556200.0800 Bán | | 161021941.2144 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 159341002 | 159646005 | 159889002 | 160194005 | 160437002 | 160742005 | 160985002 |
Fibonacci | 159646005 | 159855341 | 159984669 | 160194005 | 160403341 | 160532669 | 160742005 |
Camarilla | 159981300 | 160031533 | 160081767 | 160194005 | 160182233 | 160232467 | 160282700 |
Woodie | 159310000 | 159630504 | 159858000 | 160178504 | 160406000 | 160726504 | 160954000 |
DeMark | - | - | 160041504 | 160270256 | 160589504 | - | - |