BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.616 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.36 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 93.909 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -342074.13 | Bán | ||
ADX(14) | 28.553 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.319 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 135.9123 | Mua | ||
ATR(14) | 724859.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 607928 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.346 | Mua | ||
ROC | 0.314 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1362482.536 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 157101596.8000 Mua | | 157154215.0509 Mua | | |
MA10 | 156588198.4000 Mua | | 156935063.5000 Mua | | |
MA20 | 156811199.2000 Mua | | 157081313.2945 Mua | | |
MA50 | 158204719.3600 Bán | | 157780983.9694 Bán | | |
MA100 | 158702639.2000 Bán | | 158549973.8368 Bán | | |
MA200 | 159487699.1200 Bán | | 159545617.9341 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 155996000 | 156466000 | 157058000 | 157528000 | 158120000 | 158590000 | 159182000 |
Fibonacci | 156466000 | 156871684 | 157122316 | 157528000 | 157933684 | 158184316 | 158590000 |
Camarilla | 157357950 | 157455300 | 157552650 | 157528000 | 157747350 | 157844700 | 157942050 |
Woodie | 156057000 | 156496500 | 157119000 | 157558500 | 158181000 | 158620500 | 159243000 |
DeMark | - | - | 157293000 | 157645500 | 158355000 | - | - |