BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.549 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.102 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 10.155 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 749436.697 | Mua | ||
ADX(14) | 21.029 | Mua | ||
Williams %R | -1.435 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -45.7144 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 810428.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -18499.4286 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 46.505 | Bán | ||
ROC | 0.79 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 252578.782 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 145065196.8000 Bán | | 144958374.1007 Bán | | |
MA10 | 145243596.8000 Bán | | 144917234.5861 Bán | | |
MA20 | 144488948.0000 Mua | | 144442349.1802 Mua | | |
MA50 | 142428499.5200 Mua | | 143534055.0117 Mua | | |
MA100 | 143246429.9200 Mua | | 143552763.5676 Mua | | |
MA200 | 144554739.6000 Mua | | 144306062.3394 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 143717024 | 144138016 | 144511008 | 144932000 | 145304992 | 145725984 | 146098976 |
Fibonacci | 144138016 | 144441318 | 144628698 | 144932000 | 145235302 | 145422682 | 145725984 |
Camarilla | 144665654 | 144738436 | 144811218 | 144932000 | 144956782 | 145029564 | 145102346 |
Woodie | 143693024 | 144126016 | 144487008 | 144920000 | 145280992 | 145713984 | 146074976 |
DeMark | - | - | 144721504 | 145037248 | 145515488 | - | - |