BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.72 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.848 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 145710.435 | Mua | ||
ADX(14) | 37.805 | Mua | ||
Williams %R | -0.024 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 138.9303 | Mua | ||
ATR(14) | 331717.7143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 268427.4286 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 72.657 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.266 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 618820.526 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 163270396.8000 Mua | | 163288122.1236 Mua | | |
MA10 | 163071198.4000 Mua | | 163147546.7615 Mua | | |
MA20 | 162948348.8000 Mua | | 163055019.3378 Mua | | |
MA50 | 162777419.2000 Mua | | 162742156.4711 Mua | | |
MA100 | 162159549.6000 Mua | | 162313177.2182 Mua | | |
MA200 | 161452549.9200 Mua | | 161863482.3632 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 163125654 | 163203323 | 163318662 | 163396331 | 163511670 | 163589339 | 163704678 |
Fibonacci | 163203323 | 163277052 | 163322602 | 163396331 | 163470060 | 163515610 | 163589339 |
Camarilla | 163380923 | 163398615 | 163416308 | 163396331 | 163451692 | 163469385 | 163487077 |
Woodie | 163144488 | 163212740 | 163337496 | 163405748 | 163530504 | 163598756 | 163723512 |
DeMark | - | - | 163357496 | 163415748 | 163550504 | - | - |