BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.56 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.748 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 527.771 | Mua | ||
ADX(14) | 18.092 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.463 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -11.2396 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 909.6763 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -128.4152 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.872 | Bán | ||
ROC | 0.32 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 177.7407 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 399149.5375 Bán | | 399080.9177 Bán | | |
MA10 | 399303.0031 Bán | | 398926.1629 Bán | | |
MA20 | 398290.4062 Mua | | 398565.3147 Bán | | |
MA50 | 397510.1063 Mua | | 399174.8231 Bán | | |
MA100 | 402054.4572 Bán | | 400688.9454 Bán | | |
MA200 | 404530.6500 Bán | | 401244.3106 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 398724 | 398872 | 399109 | 399257 | 399493 | 399642 | 399878 |
Fibonacci | 398872 | 399019 | 399110 | 399257 | 399404 | 399495 | 399642 |
Camarilla | 399240 | 399275 | 399310 | 399257 | 399381 | 399416 | 399451 |
Woodie | 398768 | 398894 | 399153 | 399279 | 399537 | 399664 | 399922 |
DeMark | - | - | 399183 | 399294 | 399568 | - | - |