BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.624 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.718 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -376.351 | Bán | ||
ADX(14) | 39.121 | Bán | ||
Williams %R | -1.863 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -196.7694 | Bán | ||
ATR(14) | 1870.7411 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -3156.9844 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 28.843 | Bán quá mức | ||
ROC | -1.028 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -4996.1815 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 394240.4062 Bán | | 394183.8578 Bán | | |
MA10 | 396093.2969 Bán | | 395112.5550 Bán | | |
MA20 | 396231.2047 Bán | | 395491.1066 Bán | | |
MA50 | 395147.9494 Bán | | 395535.9039 Bán | | |
MA100 | 395805.9559 Bán | | 395996.8038 Bán | | |
MA200 | 396956.9866 Bán | | 395031.4225 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 391054 | 391897 | 392656 | 393499 | 394258 | 395101 | 395860 |
Fibonacci | 391897 | 392509 | 392887 | 393499 | 394111 | 394489 | 395101 |
Camarilla | 392974 | 393121 | 393268 | 393499 | 393562 | 393709 | 393856 |
Woodie | 391012 | 391876 | 392614 | 393478 | 394216 | 395080 | 395818 |
DeMark | - | - | 392276 | 393309 | 393878 | - | - |