BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.883 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.287 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 1218.745 | Mua | ||
ADX(14) | 26.708 | Mua | ||
Williams %R | -0.023 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 411.6924 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 1652.3929 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 2572.3281 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 70.075 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.002 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4852.1077 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 381758.7687 Mua | | 382230.7404 Mua | | |
MA10 | 381089.8312 Mua | | 381530.4110 Mua | | |
MA20 | 380779.1453 Mua | | 380716.2233 Mua | | |
MA50 | 378051.7313 Mua | | 378587.6430 Mua | | |
MA100 | 375285.7803 Mua | | 376421.4668 Mua | | |
MA200 | 373313.6206 Mua | | 374033.5710 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 377668 | 378919 | 380953 | 382204 | 384239 | 385489 | 387524 |
Fibonacci | 378919 | 380174 | 380949 | 382204 | 383459 | 384234 | 385489 |
Camarilla | 382085 | 382386 | 382688 | 382204 | 383290 | 383591 | 383892 |
Woodie | 378060 | 379115 | 381345 | 382400 | 384631 | 385685 | 387916 |
DeMark | - | - | 381579 | 382517 | 384864 | - | - |