BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.139 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.645 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 24.425 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 2041.97 | Mua | ||
ADX(14) | 20.827 | Mua | ||
Williams %R | -1.573 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 43.7413 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2443.9152 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 366.7567 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.861 | Trung Tính | ||
ROC | 1.297 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1425.037 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 403995.5125 Bán | | 403443.2829 Bán | | |
MA10 | 403126.2625 Bán | | 402767.7968 Mua | | |
MA20 | 400598.2047 Mua | | 401273.2917 Mua | | |
MA50 | 397513.7600 Mua | | 396696.5478 Mua | | |
MA100 | 388500.5394 Mua | | 390347.4830 Mua | | |
MA200 | 378628.1703 Mua | | 385062.9602 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 400754 | 401390 | 402195 | 402831 | 403637 | 404272 | 405078 |
Fibonacci | 401390 | 401940 | 402280 | 402831 | 403382 | 403722 | 404272 |
Camarilla | 402604 | 402736 | 402868 | 402831 | 403132 | 403264 | 403396 |
Woodie | 400838 | 401432 | 402279 | 402873 | 403721 | 404314 | 405162 |
DeMark | - | - | 401792 | 402629 | 403233 | - | - |