
| BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
| BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
| BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
| BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| BTC/THB | · | Baht Thái | |
| BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
| BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
| BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
| BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
| BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
| BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
| BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
| Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 75.774 | Mua quá mức | ||
| STOCH(9,6) | 99.292 | Mua quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 46.183 | Trung Tính | ||
| MACD(12,26) | -62525442.506 | Bán | ||
| ADX(14) | 34.694 | Mua | ||
| Williams %R | -0.108 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 213.1824 | Mua quá mức | ||
| ATR(14) | 6817709.7143 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 14158262.8571 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 70.053 | Mua quá mức | ||
| ROC | 1.92 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 26592374.998 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 1901885184.0000 Mua | | 1904438426.9101 Mua | | |
| MA10 | 1897769395.2000 Mua | | 1898137569.3019 Mua | | |
| MA20 | 1887566246.4000 Mua | | 1889993912.0096 Mua | | |
| MA50 | 1870049295.3600 Mua | | 1872869425.1855 Mua | | |
| MA100 | 1850720145.9200 Mua | | 1857942507.8205 Mua | | |
| MA200 | 1834638661.1200 Mua | | 1851168081.1995 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 1897004458 | 1901002197 | 1903004586 | 1907002325 | 1909004714 | 1913002453 | 1915004842 |
| Fibonacci | 1901002197 | 1903294246 | 1904710276 | 1907002325 | 1909294374 | 1910710404 | 1913002453 |
| Camarilla | 1903356941 | 1903906953 | 1904456964 | 1907002325 | 1905556988 | 1906106999 | 1906657011 |
| Woodie | 1896006784 | 1900503360 | 1902006912 | 1906503488 | 1908007040 | 1912503616 | 1914007168 |
| DeMark | - | - | 1902003392 | 1906501728 | 1908003520 | - | - |