BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.408 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.781 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 52.108 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -73871001.513 | Bán | ||
ADX(14) | 32.352 | Mua | ||
Williams %R | -0.271 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 84.6153 | Mua | ||
ATR(14) | 6716708.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2339657.1429 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.316 | Mua | ||
ROC | 0.35 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 7949093.052 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2018680780.8000 Bán | | 2017791323.8471 Bán | | |
MA10 | 2014192806.4000 Mua | | 2015950355.8625 Mua | | |
MA20 | 2012630809.6000 Mua | | 2010142054.7770 Mua | | |
MA50 | 1994902087.6800 Mua | | 1993129842.2569 Mua | | |
MA100 | 1962323852.8000 Mua | | 1965671779.0468 Mua | | |
MA200 | 1910438257.9200 Mua | | 1939148339.8590 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2008321450 | 2011660757 | 2015821354 | 2019160661 | 2023321258 | 2026660565 | 2030821162 |
Fibonacci | 2011660757 | 2014525720 | 2016295698 | 2019160661 | 2022025624 | 2023795602 | 2026660565 |
Camarilla | 2017919478 | 2018606970 | 2019294461 | 2019160661 | 2020669443 | 2021356934 | 2022044426 |
Woodie | 2008732096 | 2011866080 | 2016232000 | 2019365984 | 2023731904 | 2026865888 | 2031231808 |
DeMark | - | - | 2013741056 | 2018120512 | 2021240960 | - | - |