BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 33.471 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.027 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 29.27 | Bán | ||
MACD(12,26) | -83581386.689 | Bán | ||
ADX(14) | 44.365 | Trung Tính | ||
Williams %R | -2.431 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -74.6436 | Bán | ||
ATR(14) | 10856850.2857 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -9284352 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.545 | Bán | ||
ROC | -2.083 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -23031601.396 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1922225612.8000 Bán | | 1922888158.8930 Bán | | |
MA10 | 1925424883.2000 Bán | | 1929717969.7683 Bán | | |
MA20 | 1946523136.0000 Bán | | 1938498254.5607 Bán | | |
MA50 | 1952100728.3200 Bán | | 1948205387.7806 Bán | | |
MA100 | 1950471042.5600 Bán | | 1942872932.6323 Bán | | |
MA200 | 1924440771.8400 Bán | | 1932444475.6754 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1909851734 | 1914077355 | 1916543702 | 1920769323 | 1923235670 | 1927461291 | 1929927638 |
Fibonacci | 1914077355 | 1916633687 | 1918212991 | 1920769323 | 1923325655 | 1924904959 | 1927461291 |
Camarilla | 1917169757 | 1917783187 | 1918396618 | 1920769323 | 1919623478 | 1920236909 | 1920850339 |
Woodie | 1908972096 | 1913637536 | 1915664064 | 1920329504 | 1922356032 | 1927021472 | 1929048000 |
DeMark | - | - | 1915310528 | 1920152736 | 1922002496 | - | - |