BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.185 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.826 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 85.104 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -79589880.778 | Bán | ||
ADX(14) | 55.607 | Bán | ||
Williams %R | -1.397 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -16.0166 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 8794002.2857 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.461 | Bán | ||
ROC | -1.397 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -837837.73 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1904622208.0000 Mua | | 1906343191.1674 Mua | | |
MA10 | 1901970700.8000 Mua | | 1908114404.9396 Bán | | |
MA20 | 1917313804.8000 Bán | | 1913500702.2685 Bán | | |
MA50 | 1925935523.8400 Bán | | 1922212144.1619 Bán | | |
MA100 | 1928549923.8400 Bán | | 1926883266.0139 Bán | | |
MA200 | 1930760176.6400 Bán | | 1922039800.1384 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1905573078 | 1907040043 | 1909971030 | 1911437995 | 1914368982 | 1915835947 | 1918766934 |
Fibonacci | 1907040043 | 1908720061 | 1909757977 | 1911437995 | 1913118013 | 1914155929 | 1915835947 |
Camarilla | 1911692579 | 1912095725 | 1912498870 | 1911437995 | 1913305162 | 1913708307 | 1914111453 |
Woodie | 1906305088 | 1907406048 | 1910703040 | 1911804000 | 1915100992 | 1916201952 | 1919498944 |
DeMark | - | - | 1910704512 | 1911804736 | 1915102464 | - | - |