
| BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
| BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
| BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
| BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| BTC/THB | · | Baht Thái | |
| BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
| BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
| BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
| BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
| BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
| BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
| BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
| Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 74.705 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 99.737 | Mua quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 56.367 | Mua | ||
| MACD(12,26) | -61493134.562 | Bán | ||
| ADX(14) | 23.749 | Bán | ||
| Williams %R | -0.116 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 100.8506 | Mua | ||
| ATR(14) | 6087652.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 10660489.1429 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 68.912 | Mua | ||
| ROC | 1.047 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 20467103.496 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 1913619814.4000 Mua | | 1911831715.6720 Mua | | |
| MA10 | 1905928806.4000 Mua | | 1907470371.0261 Mua | | |
| MA20 | 1897570259.2000 Mua | | 1897796837.5536 Mua | | |
| MA50 | 1875175019.5200 Mua | | 1879174198.4425 Mua | | |
| MA100 | 1855504226.5600 Mua | | 1862527827.2063 Mua | | |
| MA200 | 1837191902.0800 Mua | | 1853461364.5336 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 1907310080 | 1908995072 | 1911329024 | 1913014016 | 1915347968 | 1917032960 | 1919366912 |
| Fibonacci | 1908995072 | 1910530309 | 1911478779 | 1913014016 | 1914549253 | 1915497723 | 1917032960 |
| Camarilla | 1912557766 | 1912926170 | 1913294573 | 1913014016 | 1914031379 | 1914399782 | 1914768186 |
| Woodie | 1907634560 | 1909157312 | 1911653504 | 1913176256 | 1915672448 | 1917195200 | 1919691392 |
| DeMark | - | - | 1912171520 | 1913435264 | 1916190464 | - | - |