BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.753 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.156 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 17.74 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1793.872 | Mua | ||
ADX(14) | 41.768 | Bán | ||
Williams %R | -1.181 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -99.8728 | Bán | ||
ATR(14) | 4204.5089 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -1966.6339 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.542 | Bán | ||
ROC | -0.235 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -5695.0655 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 934858.5500 Bán | | 934494.5889 Bán | | |
MA10 | 937075.1125 Bán | | 935430.7780 Bán | | |
MA20 | 935354.7500 Bán | | 933901.6620 Bán | | |
MA50 | 929475.1637 Mua | | 930799.9079 Mua | | |
MA100 | 927920.8481 Mua | | 929286.8926 Mua | | |
MA200 | 928669.8628 Mua | | 924052.4677 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 924564 | 927482 | 929112 | 932030 | 933660 | 936578 | 938208 |
Fibonacci | 927482 | 929219 | 930293 | 932030 | 933767 | 934841 | 936578 |
Camarilla | 929490 | 929907 | 930324 | 932030 | 931158 | 931575 | 931992 |
Woodie | 923920 | 927160 | 928468 | 931708 | 933016 | 936256 | 937564 |
DeMark | - | - | 928297 | 931622 | 932845 | - | - |