BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.786 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.324 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 78.604 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 36.044 | Mua | ||
ADX(14) | 14.603 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.449 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 73.8008 | Mua | ||
ATR(14) | 4508.3795 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.524 | Mua | ||
ROC | 0.466 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 6259.7255 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 846839.2750 Mua | | 848468.2657 Mua | | |
MA10 | 848141.4187 Mua | | 848383.6853 Mua | | |
MA20 | 848478.7781 Mua | | 848069.4799 Mua | | |
MA50 | 847549.9062 Mua | | 848142.4733 Mua | | |
MA100 | 849779.0456 Mua | | 851186.4821 Bán | | |
MA200 | 860195.2612 Bán | | 860871.4951 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 839124 | 842185 | 846805 | 849866 | 854486 | 857547 | 862168 |
Fibonacci | 842185 | 845119 | 846932 | 849866 | 852800 | 854613 | 857547 |
Camarilla | 849313 | 850017 | 850721 | 849866 | 852130 | 852834 | 853538 |
Woodie | 839904 | 842575 | 847585 | 850256 | 855266 | 857937 | 862948 |
DeMark | - | - | 848336 | 850631 | 856017 | - | - |