BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.472 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.275 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 99.665 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -1472.356 | Bán | ||
ADX(14) | 28.946 | Mua | ||
Williams %R | -0.352 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 89.5989 | Mua | ||
ATR(14) | 3736.9643 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1124.0179 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.64 | Mua | ||
ROC | 0.205 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 897.8385 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 933000.7000 Mua | | 933860.3563 Mua | | |
MA10 | 932653.9625 Mua | | 933160.8664 Mua | | |
MA20 | 932993.3469 Mua | | 935148.8975 Mua | | |
MA50 | 938447.3000 Bán | | 934338.5650 Mua | | |
MA100 | 928532.6344 Mua | | 928819.7502 Mua | | |
MA200 | 915713.9463 Mua | | 922719.6935 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 921978 | 926699 | 929715 | 934436 | 937452 | 942173 | 945189 |
Fibonacci | 926699 | 929654 | 931480 | 934436 | 937392 | 939218 | 942173 |
Camarilla | 930604 | 931313 | 932022 | 934436 | 933441 | 934150 | 934859 |
Woodie | 921126 | 926273 | 928863 | 934010 | 936600 | 941747 | 944337 |
DeMark | - | - | 928207 | 933682 | 935944 | - | - |