BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.623 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.57 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 470.121 | Mua | ||
ADX(14) | 26.01 | Mua | ||
Williams %R | -0.594 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -69.3771 | Bán | ||
ATR(14) | 2337.25 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -796.1205 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.764 | Bán | ||
ROC | -0.1 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 274.8305 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 830128.5125 Bán | | 829961.9626 Bán | | |
MA10 | 830889.2812 Bán | | 830493.8792 Bán | | |
MA20 | 831003.8875 Bán | | 830748.2962 Bán | | |
MA50 | 828414.4900 Mua | | 833823.1366 Bán | | |
MA100 | 843355.1981 Bán | | 841992.7843 Bán | | |
MA200 | 860852.6997 Bán | | 863735.5363 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 827270 | 828172 | 828902 | 829805 | 830535 | 831438 | 832167 |
Fibonacci | 828172 | 828796 | 829181 | 829805 | 830429 | 830814 | 831438 |
Camarilla | 829183 | 829332 | 829482 | 829805 | 829781 | 829931 | 830081 |
Woodie | 827184 | 828130 | 828816 | 829762 | 830449 | 831394 | 832081 |
DeMark | - | - | 829354 | 830031 | 830986 | - | - |