
| BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
| BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
| BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
| BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| BTC/THB | · | Baht Thái | |
| BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
| BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
| BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
| BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
| BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
| BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
| BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
| Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 65.036 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 99.022 | Mua quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | 76.5 | Mua | ||
| ADX(14) | 48.535 | Mua | ||
| Williams %R | -0.391 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 158.4905 | Mua | ||
| ATR(14) | 352.0999 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 867.8281 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 57.06 | Mua | ||
| ROC | 2.146 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 1688.1316 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 79834.3 Mua | | 79740.1 Mua | | |
| MA10 | 79240.5 Mua | | 79390.2 Mua | | |
| MA20 | 78809.8 Mua | | 79259.8 Mua | | |
| MA50 | 79576.8 Mua | | 79201.3 Mua | | |
| MA100 | 79060.8 Mua | | 79147.3 Mua | | |
| MA200 | 78674.2 Mua | | 79624.3 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 79540.8 | 79700.9 | 79859.9 | 80020 | 80179 | 80339.1 | 80498.1 |
| Fibonacci | 79700.9 | 79822.8 | 79898.1 | 80020 | 80141.9 | 80217.2 | 80339.1 |
| Camarilla | 79931.2 | 79960.5 | 79989.7 | 80020 | 80048.3 | 80077.5 | 80106.8 |
| Woodie | 79540.4 | 79700.7 | 79859.5 | 80019.8 | 80178.6 | 80338.9 | 80497.7 |
| DeMark | - | - | 79940 | 80060.1 | 80259.1 | - | - |