BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 73.37 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.128 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 96.395 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 1174.4 | Mua | ||
ADX(14) | 37.813 | Mua | ||
Williams %R | -0.085 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 159.4532 | Mua | ||
ATR(14) | 869 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2257.2935 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 80.169 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.901 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4220.4377 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 155554.7 Mua | | 155308.1 Mua | | |
MA10 | 153937.7 Mua | | 154512.7 Mua | | |
MA20 | 153263.3 Mua | | 153439.7 Mua | | |
MA50 | 151478.0 Mua | | 152276.4 Mua | | |
MA100 | 151618.0 Mua | | 152702.5 Mua | | |
MA200 | 155291.9 Mua | | 155646.3 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 155436.4 | 155611.3 | 155949.8 | 156124.7 | 156463.2 | 156638.1 | 156976.6 |
Fibonacci | 155611.3 | 155807.4 | 155928.6 | 156124.7 | 156320.8 | 156442 | 156638.1 |
Camarilla | 156147.2 | 156194.3 | 156241.3 | 156124.7 | 156335.5 | 156382.5 | 156429.6 |
Woodie | 155518.4 | 155652.3 | 156031.8 | 156165.7 | 156545.2 | 156679.1 | 157058.6 |
DeMark | - | - | 156037.3 | 156168.5 | 156550.7 | - | - |