BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.251 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.477 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 13.24 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -727.9 | Bán | ||
ADX(14) | 29.782 | Bán | ||
Williams %R | -0.738 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -200.2781 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 389.6797 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -372.6641 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.804 | Bán | ||
ROC | -0.319 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1110.1042 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 156275.6 Bán | | 156188.8 Bán | | |
MA10 | 156439.3 Bán | | 156333.1 Bán | | |
MA20 | 156515.9 Bán | | 156749.5 Bán | | |
MA50 | 158536.3 Bán | | 158215.9 Bán | | |
MA100 | 160654.9 Bán | | 159636.4 Bán | | |
MA200 | 161187.8 Bán | | 160719.7 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 155095 | 155447.6 | 155679.8 | 156032.4 | 156264.6 | 156617.2 | 156849.4 |
Fibonacci | 155447.6 | 155671 | 155809 | 156032.4 | 156255.8 | 156393.8 | 156617.2 |
Camarilla | 155751.2 | 155804.8 | 155858.4 | 156032.4 | 155965.6 | 156019.2 | 156072.8 |
Woodie | 155034.8 | 155417.5 | 155619.6 | 156002.3 | 156204.4 | 156587.1 | 156789.2 |
DeMark | - | - | 155563.7 | 155974.4 | 156148.5 | - | - |