BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.258 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.595 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -349.637 | Bán | ||
ADX(14) | 30.391 | Bán | ||
Williams %R | -0.568 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -155.7028 | Bán | ||
ATR(14) | 842.3571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -1369.2143 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.365 | Bán | ||
ROC | -0.379 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1897.464 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 618573.0000 Bán | | 618400.4302 Bán | | |
MA10 | 619024.6000 Bán | | 618814.2392 Bán | | |
MA20 | 619400.6500 Bán | | 618956.2073 Bán | | |
MA50 | 619425.1400 Bán | | 619309.0330 Bán | | |
MA100 | 619911.6300 Bán | | 619729.5175 Bán | | |
MA200 | 619843.4200 Bán | | 618187.2016 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 616599 | 617205 | 617701 | 618307 | 618803 | 619409 | 619905 |
Fibonacci | 617205 | 617626 | 617886 | 618307 | 618728 | 618988 | 619409 |
Camarilla | 617893 | 617994 | 618095 | 618307 | 618297 | 618398 | 618499 |
Woodie | 616543 | 617177 | 617645 | 618279 | 618747 | 619381 | 619849 |
DeMark | - | - | 617452 | 618183 | 618554 | - | - |