BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.073 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.52 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 92.667 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -169.574 | Bán | ||
ADX(14) | 35.11 | Bán | ||
Williams %R | -0.436 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -52.3847 | Bán | ||
ATR(14) | 1925.0759 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 68.925 | Mua | ||
ROC | -0.169 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1667.354 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 618372.5000 Mua | | 618458.1270 Mua | | |
MA10 | 618414.4000 Mua | | 618569.2605 Mua | | |
MA20 | 618989.1937 Bán | | 618578.6150 Mua | | |
MA50 | 618879.9575 Bán | | 619068.1707 Bán | | |
MA100 | 619782.5250 Bán | | 619492.1804 Bán | | |
MA200 | 619604.9038 Bán | | 618103.2313 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 618316 | 618407 | 618510 | 618602 | 618706 | 618797 | 618900 |
Fibonacci | 618407 | 618481 | 618528 | 618602 | 618676 | 618723 | 618797 |
Camarilla | 618561 | 618579 | 618597 | 618602 | 618632 | 618650 | 618668 |
Woodie | 618322 | 618410 | 618516 | 618605 | 618712 | 618800 | 618906 |
DeMark | - | - | 618556 | 618625 | 618752 | - | - |