BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 30.872 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.457 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -2224.213 | Bán | ||
ADX(14) | 34.85 | Bán | ||
Williams %R | -1.822 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -115.7374 | Bán | ||
ATR(14) | 3090.5893 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -5212.9821 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 32.177 | Bán | ||
ROC | -1.725 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -6091.3935 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 655853.8375 Bán | | 656196.5736 Bán | | |
MA10 | 658804.5188 Bán | | 657972.4113 Bán | | |
MA20 | 661328.0094 Bán | | 659877.1787 Bán | | |
MA50 | 662562.6538 Bán | | 661011.9011 Bán | | |
MA100 | 660538.6694 Bán | | 660562.3122 Bán | | |
MA200 | 658275.5734 Bán | | 659693.8829 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 652417 | 653958 | 654830 | 656372 | 657244 | 658786 | 659658 |
Fibonacci | 653958 | 654880 | 655450 | 656372 | 657294 | 657864 | 658786 |
Camarilla | 655039 | 655260 | 655481 | 656372 | 655924 | 656145 | 656366 |
Woodie | 652083 | 653792 | 654496 | 656205 | 656910 | 658618 | 659324 |
DeMark | - | - | 654394 | 656154 | 656808 | - | - |