BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.689 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.444 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 49.392 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 1887.065 | Mua | ||
ADX(14) | 34.72 | Mua | ||
Williams %R | -0.483 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 71.016 | Mua | ||
ATR(14) | 3017.6429 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 788.5714 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.348 | Mua | ||
ROC | 1.26 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3967.494 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 615184.2000 Mua | | 615515.6324 Mua | | |
MA10 | 615303.0000 Mua | | 614468.8455 Mua | | |
MA20 | 611693.4000 Mua | | 612898.7946 Mua | | |
MA50 | 609699.1800 Mua | | 610059.7445 Mua | | |
MA100 | 607292.9200 Mua | | 608711.8733 Mua | | |
MA200 | 606948.4550 Mua | | 606597.1519 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 610547 | 611524 | 613110 | 614087 | 615673 | 616650 | 618236 |
Fibonacci | 611524 | 612503 | 613108 | 614087 | 615066 | 615671 | 616650 |
Camarilla | 613991 | 614226 | 614461 | 614087 | 614931 | 615166 | 615401 |
Woodie | 610851 | 611676 | 613414 | 614239 | 615977 | 616802 | 618540 |
DeMark | - | - | 613598 | 614331 | 616162 | - | - |