BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.211 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.509 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1271.755 | Mua | ||
ADX(14) | 15.619 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.811 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -161.7697 | Bán | ||
ATR(14) | 2035.2143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -1467.5 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.095 | Bán | ||
ROC | -0.225 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2401.204 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 653493.6000 Bán | | 653013.9416 Bán | | |
MA10 | 653618.4000 Bán | | 653538.2988 Bán | | |
MA20 | 654214.8000 Bán | | 652830.8374 Bán | | |
MA50 | 648823.2800 Mua | | 647078.4991 Mua | | |
MA100 | 634363.7200 Mua | | 636282.3251 Mua | | |
MA200 | 614301.6050 Mua | | 624949.2418 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 648487 | 650029 | 651187 | 652729 | 653887 | 655429 | 656587 |
Fibonacci | 650029 | 651060 | 651698 | 652729 | 653760 | 654398 | 655429 |
Camarilla | 651604 | 651851 | 652098 | 652729 | 652594 | 652841 | 653088 |
Woodie | 648297 | 649934 | 650997 | 652634 | 653697 | 655334 | 656397 |
DeMark | - | - | 650608 | 652440 | 653308 | - | - |