BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 34.624 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.107 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 12.64 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -2023.975 | Bán | ||
ADX(14) | 19.263 | Trung Tính | ||
Williams %R | -2.335 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -141.5109 | Bán | ||
ATR(14) | 3295.8571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -4255.6429 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.154 | Bán | ||
ROC | -1.203 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -8094.994 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 622993.8000 Bán | | 623747.1314 Bán | | |
MA10 | 626685.2000 Bán | | 625440.2487 Bán | | |
MA20 | 628183.4000 Bán | | 627011.3548 Bán | | |
MA50 | 630428.6000 Bán | | 630289.6131 Bán | | |
MA100 | 634503.9200 Bán | | 634577.4469 Bán | | |
MA200 | 642054.9400 Bán | | 637502.7013 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 617968 | 619157 | 621259 | 622448 | 624550 | 625739 | 627841 |
Fibonacci | 619157 | 620414 | 621191 | 622448 | 623705 | 624482 | 625739 |
Camarilla | 622457 | 622759 | 623060 | 622448 | 623664 | 623965 | 624267 |
Woodie | 618426 | 619386 | 621717 | 622677 | 625008 | 625968 | 628299 |
DeMark | - | - | 621854 | 622746 | 625145 | - | - |