BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.936 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.701 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 73.952 | Mua | ||
MACD(12,26) | 1881.422 | Mua | ||
ADX(14) | 28.262 | Mua | ||
Williams %R | -0.392 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 144.2843 | Mua | ||
ATR(14) | 2165.9933 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 3277.1897 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.056 | Mua | ||
ROC | 2.316 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 9029.4853 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 377206.3875 Mua | | 377807.0843 Mua | | |
MA10 | 375959.5438 Mua | | 376211.4518 Mua | | |
MA20 | 373955.5203 Mua | | 374408.5776 Mua | | |
MA50 | 371051.1962 Mua | | 371488.6491 Mua | | |
MA100 | 368896.0425 Mua | | 370558.7104 Mua | | |
MA200 | 369719.0044 Mua | | 367550.3053 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 372705 | 374099 | 376885 | 378279 | 381065 | 382459 | 385245 |
Fibonacci | 374099 | 375696 | 376682 | 378279 | 379876 | 380862 | 382459 |
Camarilla | 378523 | 378906 | 379289 | 378279 | 380056 | 380439 | 380822 |
Woodie | 373403 | 374448 | 377583 | 378628 | 381763 | 382808 | 385943 |
DeMark | - | - | 377582 | 378628 | 381762 | - | - |