BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.439 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.663 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 85.949 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -102.09 | Bán | ||
ADX(14) | 26.855 | Mua | ||
Williams %R | -0.277 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 107.5109 | Mua | ||
ATR(14) | 935.3125 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 531.3672 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.084 | Mua | ||
ROC | 0.594 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1037.7719 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 176338.86 Bán | | 176143.96 Mua | | |
MA10 | 175762.90 Mua | | 175901.75 Mua | | |
MA20 | 175482.93 Mua | | 175792.71 Mua | | |
MA50 | 176635.06 Bán | | 176933.23 Bán | | |
MA100 | 179423.60 Bán | | 178273.06 Bán | | |
MA200 | 180063.83 Bán | | 179442.54 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 175407.9 | 175755.93 | 176026.92 | 176374.95 | 176645.93 | 176993.97 | 177264.95 |
Fibonacci | 175755.93 | 175992.4 | 176138.49 | 176374.95 | 176611.41 | 176757.5 | 176993.97 |
Camarilla | 176127.66 | 176184.4 | 176241.15 | 176374.95 | 176354.63 | 176411.38 | 176468.12 |
Woodie | 175369.36 | 175736.66 | 175988.38 | 176355.68 | 176607.39 | 176974.7 | 177226.41 |
DeMark | - | - | 176200.93 | 176461.96 | 176819.95 | - | - |