BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.782 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.842 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -55.71 | Bán | ||
ADX(14) | 40.14 | Mua | ||
Williams %R | -0.1 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 93.9338 | Mua | ||
ATR(14) | 430.692 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 338.3092 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.3 | Mua | ||
ROC | -0.067 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 92.9854 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 177146.15 Mua | | 177083.89 Mua | | |
MA10 | 176842.03 Mua | | 177038.81 Mua | | |
MA20 | 177023.21 Mua | | 177146.63 Mua | | |
MA50 | 177266.56 Mua | | 177216.11 Mua | | |
MA100 | 176962.94 Mua | | 177473.80 Bán | | |
MA200 | 178348.05 Bán | | 178209.66 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 176826.08 | 176919.46 | 176966.16 | 177059.54 | 177106.24 | 177199.62 | 177246.31 |
Fibonacci | 176919.46 | 176972.97 | 177006.03 | 177059.54 | 177113.05 | 177146.11 | 177199.62 |
Camarilla | 176974.32 | 176987.16 | 177000 | 177059.54 | 177025.68 | 177038.52 | 177051.37 |
Woodie | 176802.72 | 176907.78 | 176942.8 | 177047.86 | 177082.88 | 177187.94 | 177222.95 |
DeMark | - | - | 176942.8 | 177047.86 | 177082.88 | - | - |