BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.887 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 56.176 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 65.735 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.17 | Bán | ||
ADX(14) | 33.618 | Mua | ||
Williams %R | -66.432 | Bán | ||
CCI(14) | -39.5275 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.7702 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 39.372 | Bán | ||
ROC | -2.576 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.2304 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 30.89 Mua | | 30.85 Mua | | |
MA10 | 30.82 Mua | | 31.00 Bán | | |
MA20 | 31.46 Bán | | 31.15 Bán | | |
MA50 | 31.28 Bán | | 31.24 Bán | | |
MA100 | 31.13 Bán | | 30.68 Mua | | |
MA200 | 29.24 Mua | | 28.67 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 30.62 | 30.73 | 30.79 | 30.9 | 30.95 | 31.07 | 31.12 |
Fibonacci | 30.73 | 30.8 | 30.84 | 30.9 | 30.96 | 31 | 31.07 |
Camarilla | 30.8 | 30.82 | 30.83 | 30.9 | 30.86 | 30.88 | 30.89 |
Woodie | 30.6 | 30.72 | 30.77 | 30.89 | 30.93 | 31.06 | 31.1 |
DeMark | - | - | 30.76 | 30.89 | 30.93 | - | - |