BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.139 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 94.778 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 46.467 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -357.157 | Bán | ||
ADX(14) | 42.959 | Bán | ||
Williams %R | -5.538 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -99.6302 | Bán | ||
ATR(14) | 807.522 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -473.2734 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 39.631 | Bán | ||
ROC | -2.421 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1249.2082 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 44301.5938 Mua | | 44442.0456 Mua | | |
MA10 | 45039.1621 Bán | | 44833.0600 Bán | | |
MA20 | 45446.6805 Bán | | 45153.5003 Bán | | |
MA50 | 45535.8280 Bán | | 45598.2761 Bán | | |
MA100 | 46211.8454 Bán | | 45856.5176 Bán | | |
MA200 | 46122.1778 Bán | | 45901.9842 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 42756 | 43173 | 43586 | 44003 | 44416 | 44833 | 45245 |
Fibonacci | 43173 | 43490 | 43686 | 44003 | 44320 | 44516 | 44833 |
Camarilla | 43771 | 43847 | 43923 | 44003 | 44075 | 44151 | 44227 |
Woodie | 42754 | 43172 | 43584 | 44002 | 44414 | 44832 | 45243 |
DeMark | - | - | 43794 | 44107 | 44624 | - | - |