BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.825 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.914 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 38.501 | Bán | ||
MACD(12,26) | -46.156 | Bán | ||
ADX(14) | 70.731 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -1.169 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -95.4364 | Bán | ||
ATR(14) | 773.397 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.966 | Mua | ||
ROC | -0.809 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -342.5855 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 48582.1867 Mua | | 48633.9860 Bán | | |
MA10 | 48656.6957 Bán | | 48644.4417 Bán | | |
MA20 | 48668.6477 Bán | | 48669.8867 Bán | | |
MA50 | 48772.1312 Bán | | 48854.4216 Bán | | |
MA100 | 49257.4020 Bán | | 48990.9874 Bán | | |
MA200 | 49059.3973 Bán | | 48907.7817 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 47529 | 47845 | 48263 | 48579 | 48997 | 49313 | 49732 |
Fibonacci | 47845 | 48125 | 48298 | 48579 | 48860 | 49033 | 49313 |
Camarilla | 48479 | 48546 | 48614 | 48579 | 48748 | 48816 | 48883 |
Woodie | 47579 | 47870 | 48313 | 48604 | 49047 | 49338 | 49782 |
DeMark | - | - | 48421 | 48658 | 49155 | - | - |