BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.111 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 95.745 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 22.545 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 590.544 | Mua | ||
ADX(14) | 71.668 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -3.933 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 126.9458 | Mua | ||
ATR(14) | 1315.7218 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 36.342 | Bán | ||
ROC | 4.914 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2330.7254 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 45934.6203 Mua | | 45880.8051 Mua | | |
MA10 | 45647.9332 Mua | | 45578.2171 Mua | | |
MA20 | 44900.0303 Mua | | 45118.7781 Mua | | |
MA50 | 44047.7180 Mua | | 44025.0045 Mua | | |
MA100 | 42426.9151 Mua | | 43111.0395 Mua | | |
MA200 | 41818.3725 Mua | | 42262.9044 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 44382 | 45015 | 45341 | 45974 | 46300 | 46933 | 47259 |
Fibonacci | 45015 | 45381 | 45608 | 45974 | 46340 | 46567 | 46933 |
Camarilla | 45402 | 45490 | 45578 | 45974 | 45754 | 45842 | 45930 |
Woodie | 44228 | 44938 | 45187 | 45897 | 46146 | 46856 | 47105 |
DeMark | - | - | 45178 | 45892 | 46136 | - | - |