Đề xuất siết cho vay mua nhà thứ hai để kiểm soát giá bất động sản
Investing.com - Việc FTSE Russell chính thức công bố kế hoạch nâng hạng Việt Nam từ “Frontier Market” lên “Secondary Emerging Market” là một bước ngoặt quan trọng đối với thị trường tài chính trong nước. Tuy nhiên, trong thông báo ngày 7/10/2025, FTSE nhấn mạnh một điều kiện tiên quyết: Việt Nam phải mở cửa cho các công ty môi giới quốc tế được phép trực tiếp làm đối tác giao dịch (counterparty) trước khi quá trình nâng hạng chính thức có hiệu lực vào tháng 9/2026.
Cụ thể, FTSE viết:
“Given the importance of this issue to index users, the IGB has determined that addressing the access of global brokers is essential for the reclassification to proceed.”
Điều này đồng nghĩa, dù Việt Nam đã đáp ứng hầu hết các tiêu chí kỹ thuật — như chu kỳ thanh toán DvP, quy trình xử lý giao dịch lỗi, và mô hình non-prefunding (NPF) — thì việc cho phép nhà môi giới toàn cầu tham gia trực tiếp mới là “mảnh ghép cuối cùng” để thị trường được nâng hạng thực sự.
1. Vì sao điều kiện “mở cửa cho môi giới quốc tế” lại quan trọng?
Theo nguyên tắc của FTSE và MSCI, một thị trường chỉ được coi là “mới nổi” khi nhà đầu tư tổ chức quốc tế có thể dễ dàng tiếp cận, giao dịch, và sao chép (replicate) các chỉ số chứng khoán một cách hiệu quả.
Nếu nhà đầu tư nước ngoài chỉ có thể giao dịch thông qua các công ty môi giới nội địa, với quy trình phức tạp, chi phí cao và rủi ro đối tác lớn, việc sao chép danh mục chỉ số FTSE Emerging Markets sẽ gặp trở ngại. Các quỹ ETF toàn cầu như Vanguard FTSE Emerging Markets ETF (VWO) hay iShares Core MSCI EM ETF (IEMG) cần có khả năng mua – bán cổ phiếu Việt Nam thông qua những công ty môi giới mà họ tin tưởng, thường là các định chế toàn cầu như Goldman Sachs, Morgan Stanley, Citi, hoặc UBS.
Bên cạnh đó, việc cho phép môi giới quốc tế trực tiếp tham gia sẽ tăng tính minh bạch, giảm rủi ro đối tác, đồng thời nâng cao độ tin cậy của thị trường Việt Nam trong mắt nhà đầu tư tổ chức. Đây là một trong những yếu tố giúp nhiều quốc gia trước đây – như Qatar (2014) hay Saudi Arabia (2019) – thu hút dòng vốn hàng tỷ USD sau khi được nâng hạng.
2. Tiến triển gần đây: Việt Nam đã cải thiện đến đâu?
Trong báo cáo tháng 9/2025, FTSE ghi nhận Việt Nam đã khắc phục hai tiêu chí từng bị đánh giá “Restricted”:
- Settlement Cycle (DvP) – cơ chế giao chứng khoán song song với thanh toán tiền.
- Settlement Costs for Failed Trades – quy trình xử lý và chi phí phát sinh do giao dịch lỗi.
Đặc biệt, từ tháng 11/2024, Việt Nam đã triển khai mô hình Non-Prefunding (NPF), cho phép các công ty chứng khoán trong nước tạm ứng vốn cho nhà đầu tư nước ngoài, thay vì yêu cầu ký quỹ trước. Cùng với đó, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) và Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSDC) cũng đã hoàn thiện quy trình xử lý “failed trades” – một điều kiện quan trọng để đảm bảo tiêu chuẩn thanh toán quốc tế.
Tuy nhiên, FTSE vẫn yêu cầu thêm một bước nữa: cho phép các công ty môi giới quốc tế trở thành đối tác giao dịch trực tiếp (global broker counterparties), nhằm đáp ứng nguyên tắc “index replicability” – khả năng quỹ quốc tế sao chép chỉ số FTSE Vietnam một cách chính xác và an toàn.
3. Thách thức cho Việt Nam: pháp lý, kỹ thuật và cạnh tranh
a. Khung pháp lý chưa hoàn thiện
Hiện nay, Luật Chứng khoán Việt Nam 2019 và các nghị định hướng dẫn vẫn chưa có quy định cụ thể về việc cấp phép cho các công ty môi giới quốc tế hoạt động trực tiếp tại Việt Nam.
Để thực hiện yêu cầu của FTSE, Việt Nam cần:
- Ban hành quy định rõ ràng về điều kiện tham gia, nghĩa vụ và quyền hạn của môi giới quốc tế, tương thích với luật ngoại hối và quản lý vốn.
- Xây dựng cơ chế giám sát xuyên biên giới giữa Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC), Sở Giao dịch Chứng khoán (HOSE, HNX) và các tổ chức thanh toán quốc tế.
- Cho phép mô hình hợp tác “dual membership” – tức môi giới quốc tế có thể hoạt động thông qua liên kết với công ty nội địa, tương tự cách Hong Kong – Shanghai Stock Connect vận hành.
Đây là thay đổi lớn đòi hỏi sự phối hợp giữa Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, Bộ Kế hoạch và Đầu tư và các tổ chức lưu ký quốc tế như Euroclear, Clearstream.
b. Hệ thống thanh toán – bù trừ còn hạn chế
Dù Việt Nam đã chuyển sang mô hình NPF, nhưng chưa có hệ thống bù trừ trung tâm (Central Counterparty – CCP) để đảm bảo an toàn cho các giao dịch xuyên biên giới.
Theo Nghị định 245/2025, mô hình CCP được dự kiến triển khai trong năm 2027, tức là sau thời điểm FTSE dự kiến nâng hạng. Điều này đặt ra rủi ro rằng nếu hệ thống chưa vận hành ổn định, FTSE có thể trì hoãn hoặc chỉ nâng hạng “từng phần”.
Trong khi đó, Trung Quốc cũng từng đối mặt thách thức tương tự trước khi MSCI đưa cổ phiếu A vào rổ chỉ số năm 2018. Nước này đã phải phát triển chương trình Stock Connect giữa Thượng Hải – Hồng Kông, với cơ chế thanh toán DvP chuẩn quốc tế, do Hong Kong Monetary Authority (HKMA) giám sát.
c. Áp lực cạnh tranh với công ty chứng khoán nội địa
Nếu môi giới quốc tế được phép hoạt động, các công ty chứng khoán Việt Nam sẽ phải cạnh tranh trực diện với những định chế có vốn lớn, công nghệ cao, mạng lưới toàn cầu và quan hệ khách hàng lâu năm.
Theo dữ liệu của SSI Research, tổng vốn điều lệ của 10 công ty chứng khoán hàng đầu Việt Nam năm 2025 chỉ khoảng 90.000 tỷ đồng (≈3,6 tỷ USD) – con số rất nhỏ so với vốn chủ sở hữu của Goldman Sachs (90 tỷ USD) hay Morgan Stanley (75 tỷ USD).
Điều này có thể khiến:
- Doanh thu môi giới sụt giảm, đặc biệt ở phân khúc khách hàng tổ chức.
- Tỷ suất lợi nhuận giảm do áp lực giảm phí giao dịch.
- Thị phần môi giới có thể tập trung hơn về các công ty có nền tảng công nghệ mạnh hoặc có đối tác ngoại hỗ trợ.
d. Năng lực quản trị rủi ro và tài chính
Khi áp dụng mô hình NPF, công ty chứng khoán nội địa phải tạm ứng vốn để đảm bảo thanh toán cho nhà đầu tư nước ngoài. Nếu thị trường biến động mạnh hoặc giao dịch bị lỗi, công ty có thể gánh chịu rủi ro tín dụng và thanh khoản lớn.
Theo báo cáo của Ủy ban Chứng khoán, tổng dư nợ margin toàn thị trường hiện khoảng 180.000 tỷ đồng, chiếm 4–5% vốn hóa. Nếu dòng vốn ngoại tăng mạnh, yêu cầu về ký quỹ, thanh toán và bảo lãnh giao dịch sẽ cao hơn nhiều, đòi hỏi các công ty phải tăng vốn điều lệ, nâng hệ số an toàn tài chính (CAR) và đầu tư mạnh vào hệ thống kiểm soát rủi ro.
4. Bài học từ các quốc gia đi trước
Qatar và UAE (2014)
Cả hai quốc gia vùng Vịnh chỉ được FTSE và MSCI nâng hạng sau khi cho phép nhà đầu tư quốc tế giao dịch qua môi giới toàn cầu, nới hạn mức sở hữu ngoại lên 49%, và đảm bảo cơ chế thanh toán T+2 minh bạch. Kết quả, dòng vốn ròng đổ vào hai thị trường này trong năm đầu tiên đạt hơn 1,2 tỷ USD (theo MSCI, 2015).
Saudi Arabia (2019)
Trước khi được nâng hạng, Saudi từng yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài đăng ký QFI (Qualified Foreign Investor) – thủ tục phức tạp và hạn chế. Sau khi nới quy định, mở cửa cho các môi giới quốc tế, và triển khai hệ thống thanh toán quốc tế, dòng vốn nước ngoài tăng hơn 6,7 tỷ USD chỉ trong 6 tháng (theo SAMA, 2020).
Bài học cho Việt Nam
Các quốc gia này đều trải qua giai đoạn quá độ: mở cửa có kiểm soát, thử nghiệm giới hạn với một số nhà môi giới lớn, song song với nâng cấp hạ tầng bù trừ và giám sát. Việt Nam có thể áp dụng mô hình tương tự để giảm rủi ro và tăng độ tin cậy trước khi mở rộng toàn diện.
5. Kết luận: Cơ hội lớn đi kèm thách thức lớn
FTSE Russell đặt ra điều kiện “mở cửa cho môi giới quốc tế” không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà là thước đo mức độ sẵn sàng của Việt Nam trong hội nhập tài chính toàn cầu.
Nếu đáp ứng thành công, Việt Nam sẽ không chỉ được nâng hạng mà còn mở khóa dòng vốn ngoại ước tính 3–5 tỷ USD trong giai đoạn đầu, theo dự báo của HSBC Global Research (2025). Tuy nhiên, nếu không kịp hoàn thiện khung pháp lý và hạ tầng, FTSE có thể hoãn hoặc chia nhỏ quá trình nâng hạng, giống trường hợp Trung Quốc và Kuwait trước đây.
Đối với các công ty chứng khoán trong nước, đây là cuộc thanh lọc quy mô lớn – ai thích ứng nhanh, liên kết tốt, nâng cấp hệ thống sẽ tồn tại và phát triển; ngược lại, những doanh nghiệp dựa vào mô hình cũ, thiếu vốn và công nghệ sẽ dần bị đào thải.
Việc mở cửa thị trường chứng khoán Việt Nam vì thế không chỉ là câu chuyện “đáp ứng tiêu chí FTSE”, mà là bước chuyển mình lịch sử để thị trường tài chính Việt Nam thực sự hội nhập, minh bạch và bền vững hơn trong kỷ nguyên vốn toàn cầu hóa.