Chuyên gia: Đợt tăng giá mạnh nhất của bạc vẫn chưa bắt đầu
Investing.com - Trao đổi với Báo Đầu tư Chứng khoán, TS. Nguyễn Tú Anh, Giám đốc Nghiên cứu chính sách (Đại học VinUni), cho rằng cần đặc biệt thận trọng nếu mặt bằng lãi suất tiếp tục đi lên, bởi đây không còn là biến động ngắn hạn mà có thể trở thành xu hướng.
Theo ông, việc lãi suất tăng mạnh trong hai tháng qua chủ yếu xuất phát từ hai yếu tố: nhu cầu tín dụng tăng vọt, trong khi dòng tiền gửi vào ngân hàng suy giảm. Dư nợ tín dụng đến cuối tháng 10/2025 đã tăng hơn 20% so với cùng kỳ, mức cao nhất trong vòng 10 năm, phản ánh nhu cầu vay vốn mạnh mẽ, đặc biệt là tín dụng bất động sản. Số liệu từ 12 ngân hàng niêm yết cho thấy dư nợ bất động sản trong 9 tháng đầu năm tăng 26% so với cuối 2024.
Trong khi tín dụng mở rộng nhanh, dòng tiền gửi lại co lại. TS. Tú Anh dẫn báo cáo của VARS và CBRE cho biết thị trường nhà đất vẫn ghi nhận thanh khoản tốt dù giá tăng cao. VARS thống kê trong 9 tháng đầu năm 2025 đã có hơn 60.000 giao dịch, gấp đôi cùng kỳ, chủ yếu đến từ nhóm nhà đầu tư trung lưu, những người dịch chuyển nguồn tiền nhàn rỗi từ ngân hàng sang bất động sản. Tuy nhiên, dòng tiền này lại không quay trở lại hệ thống tín dụng khi doanh nghiệp địa ốc tiếp tục dồn vốn vào các dự án mới, khiến thanh khoản ngân hàng bị thu hẹp.
Mặt khác, thị trường thứ cấp đang kém sôi động, khiến nhà đầu cơ khó bán ra cho người có nhu cầu thực. Vòng quay vốn chậm lại khiến chủ đầu tư thiếu dòng tiền, doanh thu âm kéo dài và gặp khó trong việc trả nợ. Nhà đầu tư cá nhân cũng bị “chôn vốn”, không thể xoay sang kênh sinh lời khác, làm sức cầu tiêu dùng và đầu tư tư nhân suy giảm.
TS. Tú Anh cho rằng tình trạng tắc nghẽn này lan sang hệ thống tài chính. Khi thị trường thứ cấp mất thanh khoản, giá trị tài sản đảm bảo chịu rủi ro, ngân hàng phải điều chỉnh lại định giá, tăng trích lập dự phòng và siết chuẩn cho vay. Chi phí rủi ro tăng khiến lãi suất cho vay phải điều chỉnh lên. Bên cạnh đó, dòng vốn tín dụng tăng quá nhanh làm hình thành kỳ vọng lạm phát, khiến người dân chuyển từ nắm giữ tiền sang tài sản, tiếp tục làm giảm lượng tiền gửi và buộc ngân hàng phải nâng lãi suất huy động.
Theo ông, không chỉ các chủ đầu tư mà các doanh nghiệp kinh doanh bất động sản và nhiều ngành phụ trợ đều chịu ảnh hưởng, do dòng tiền bị bóp nghẹt khi thị trường thứ cấp ách tắc. Bất động sản, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản nền kinh tế, khi rơi vào trạng thái “giam vốn” sẽ làm giảm nguồn vốn hiệu dụng, gây sức ép khiến lãi suất khó hạ trong bối cảnh nhu cầu vốn của doanh nghiệp vẫn cao. Đây là rủi ro mang tính xu hướng, không chỉ là hiện tượng nhất thời.
Về diễn biến tỷ giá, ông lưu ý thêm rằng khi tỷ giá biến động mạnh, các ngân hàng thương mại đồng loạt chuyển sang mua ngoại tệ, thay vì bán ra như trước. Để mua USD, các ngân hàng phải hút VND, khiến tiền quay trở lại NHNN, làm thanh khoản VND giảm nhanh, kéo lãi suất liên ngân hàng tăng, đặc biệt ở kỳ hạn ngắn. Chi phí vốn tăng buộc các ngân hàng phải vay lẫn nhau nhiều hơn, đẩy mặt bằng lãi suất lên theo cơ chế thị trường.
Nếu xu hướng này kéo dài, sự thiếu hụt VND sẽ lan sang khu vực dân cư – doanh nghiệp, đặt các ngân hàng vào thế buộc phải nâng lãi suất huy động. Đồng thời, tâm lý “găm ngoại tệ” tăng lên khiến nguồn cung ngoại tệ tự nhiên thu hẹp, đòi hỏi NHNN phải can thiệp mạnh hơn thông qua bán ngoại tệ, khiến VND bị hút thêm và áp lực lãi suất tiếp tục lan rộng.
Đánh giá về tương quan giữa nợ xấu và mặt bằng lãi suất, TS. Tú Anh cho rằng nợ xấu gia tăng cũng là nguyên nhân mang tính cấu trúc khiến lãi suất khó giảm. Khi nợ xấu tăng, ngân hàng phải trích lập dự phòng nhiều hơn, làm chi phí vốn đội lên. Chất lượng tài sản đi xuống buộc các tổ chức tín dụng phải tăng biên độ rủi ro trong lãi suất cho vay, giảm khẩu vị rủi ro và siết điều kiện cấp tín dụng. Việc dòng vốn bị “giam” trong các khoản nợ xấu cũng làm hạn chế khả năng cung ứng tín dụng mới, khiến lãi suất trên thị trường bị đẩy lên theo quy luật cung – cầu.
Ông kết luận rằng sự kết hợp giữa thanh khoản suy yếu, nợ xấu tăng và dòng vốn chảy vào tài sản khiến áp lực lãi suất nhiều khả năng còn duy trì, đòi hỏi hệ thống ngân hàng và cơ quan điều hành có biện pháp ứng phó phù hợp trong thời gian tới.
