Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3,900.00 | 4,100.00 | 4,100.00 | 3,820.00 | -4.88% | 26.1M | ||||
5,680.00 | 5,580.00 | 5,750.00 | 5,560.00 | +1.79% | 10.8M | ||||
20,850.00 | 21,400.00 | 21,700.00 | 20,800.00 | -2.57% | 6.72M | ||||
13,050.00 | 13,000.00 | 13,200.00 | 12,800.00 | +0.38% | 6.69M | ||||
10,600.00 | 10,150.00 | 10,850.00 | 10,300.00 | +4.43% | 5.39M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
5,970.00 | +390.0 | +6.99% | ||
7,200.00 | +470.0 | +6.98% | ||
14,650.00 | +950.0 | +6.93% | ||
13,900.00 | +900.00 | +6.92% | ||
6,960.00 | +450.0 | +6.91% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
3,900.00 | -200.0 | -4.88% | ||
10,000.00 | -500.0 | -4.76% | ||
33,300.00 | -1,300.0 | -3.76% | ||
13,300.00 | -500.0 | -3.62% | ||
16,000.00 | -500.0 | -3.03% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh |