Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23,200.00 | 21,700.00 | 23,200.00 | 21,700.00 | +6.91% | 16.15M | ||||
31,050.00 | 30,100.00 | 32,000.00 | 29,550.00 | +3.16% | 12.04M | ||||
24,450.00 | 24,350.00 | 24,950.00 | 24,000.00 | +0.41% | 8.74M | ||||
23,600.00 | 23,600.00 | 23,900.00 | 23,300.00 | -0.42% | 8.16M | ||||
6,600.00 | 6,320.00 | 6,680.00 | 6,370.00 | +4.43% | 7.43M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
50,800.00 | +3,300.0 | +6.95% | ||
89,600.00 | +5,800.0 | +6.92% | ||
23,200.00 | +1,500.0 | +6.91% | ||
23,300.00 | +1,100.0 | +4.95% | ||
34,100.00 | +1,600.0 | +4.92% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
214,000.00 | -10,900.0 | -4.85% | ||
30,150.00 | -550.0 | -1.79% | ||
12,400.00 | -150.0 | -1.20% | ||
24,200.00 | -250.0 | -1.02% | ||
15,050.00 | -150 | -0.99% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua Mạnh | Trung Tính | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua Mạnh |