Hợp đồng Tương lai S&P 500 - 12/23

CME
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
4,575.00
+12.00(+0.26%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Phân tích Kỹ thuật Hợp đồng Tương lai S&P 500

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Trung Tính
Mua10Trung Tính4Bán8

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua
Mua4Trung Tính4Bán2

Trung bình Động

Trung Tính
Mua6Bán6

Tổng kết:Trung Tính

Trung bình Động:Trung TínhMua: (6)Bán: (6)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:MuaMua: (4)Bán: (2)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: MuaMua: 4Trung Tính: 4Bán: 2
29/11/2023 19:11 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)51.348Trung Tính
STOCH(9,6)45.711Trung Tính
STOCHRSI(14)9.412Bán quá mức
MACD(12,26)3.32Mua
ADX(14)40.749Mua
Williams %R-66.176Bán
CCI(14)-34.515Trung Tính
ATR(14)7.9464Biến Động Cao
Highs/Lows(14)0Trung Tính
Ultimate Oscillator54.245Mua
ROC0.109Mua
Bull/Bear Power(13)-4.394Bán

Trung bình Động

Tổng kết: Trung TínhMua: 6Bán: 6
29/11/2023 19:11 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
4575.25
Bán
4576.56
Bán
MA10
4579.93
Bán
4576.95
Bán
MA20
4575.19
Bán
4574.58
Bán
MA50
4566.82
Mua
4569.99
Mua
MA100
4566.42
Mua
4564.58
Mua
MA200
4555.73
Mua
4544.03
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển4563.344566.924570.844574.424578.344581.924585.84
Fibonacci4566.924569.784571.564574.424577.284579.064581.92
Camarilla4572.694573.384574.064574.424575.444576.124576.81
Woodie4563.5456745714574.54578.545824586
DeMark--4568.884573.444576.38--