Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18.50 | 18.51 | 18.50 | 18.50 | 0.00% | 2.55K | ||||
4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 0.00% | 0 | ||||
1.81 | 1.85 | 1.81 | 1.81 | 0.00% | 0 | ||||
3.25 | 3.25 | 3.25 | 3.15 | 0.00% | 0 | ||||
0.96 | 0.90 | 0.96 | 0.96 | 0.00% | 0 |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
4.00 | 0.00 | 0.00% | ||
1.81 | 0.00 | 0.00% | ||
3.25 | 0.000 | 0.00% | ||
18.50 | 0.00 | 0.00% | ||
0.96 | 0.00 | 0.00% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
4.00 | 0.00 | 0.00% | ||
1.81 | 0.00 | 0.00% | ||
3.25 | 0.000 | 0.00% | ||
18.50 | 0.00 | 0.00% | ||
0.96 | 0.00 | 0.00% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua | Mua Mạnh | Mua | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh |