Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77.99 | 80.78 | 79.75 | 76.51 | -3.45% | 103.58M | ||||
139.23 | 137.44 | 140.67 | 136.67 | +1.30% | 65.89M | ||||
155.42 | 159.82 | 158.20 | 151.70 | -2.75% | 48.01M | ||||
163.94 | 160.68 | 166.33 | 160.32 | +2.03% | 28.49M | ||||
37.29 | 37.78 | 37.60 | 37.02 | -1.30% | 25.27M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
163.94 | +3.26 | +2.03% | ||
260.26 | +3.78 | +1.47% | ||
146.31 | +2.06 | +1.43% | ||
139.23 | +1.79 | +1.30% | ||
166.26 | +2.00 | +1.22% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
77.99 | -2.79 | -3.45% | ||
91.94 | -3.08 | -3.24% | ||
56.02 | -1.84 | -3.18% | ||
320.57 | -9.52 | -2.88% | ||
155.42 | -4.40 | -2.75% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Trung Tính | Bán | Bán Mạnh | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Mua Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua | Mua | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |