Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14,800.00 | 14,900.00 | 15,300.00 | 14,700.00 | -0.67% | 6.7M | ||||
25,900.00 | 26,300.00 | 26,400.00 | 23,700.00 | -1.52% | 6.73M | ||||
3,400.00 | 3,400.00 | 3,500.00 | 3,300.00 | 0.00% | 4.45M | ||||
34,900.00 | 34,900.00 | 35,300.00 | 34,500.00 | 0.00% | 3.47M | ||||
28,600.00 | 27,900.00 | 28,800.00 | 27,900.00 | +2.51% | 2.96M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
9,100.00 | +600.0 | +7.06% | ||
16,700.00 | +700.0 | +4.38% | ||
14,300.00 | +300.0 | +2.14% | ||
81,000.00 | +2,100.0 | +2.59% | ||
28,600.00 | +700.0 | +2.51% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
6,800.00 | -200.0 | -2.86% | ||
24,100.00 | -600.0 | -2.43% | ||
18,400.00 | -400.0 | -2.13% | ||
11,600.00 | -200.0 | -1.69% | ||
18,900.00 | -300.0 | -1.56% |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Trung Tính | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua | Bán |