Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5.61 | 5.49 | 5.62 | 5.53 | +2.19% | 257.94M | ||||
3.06 | 3.02 | 3.08 | 3.03 | +1.32% | 248.48M | ||||
4.65 | 4.57 | 4.67 | 4.60 | +1.75% | 167.91M | ||||
11.14 | 10.82 | 11.24 | 10.92 | +2.96% | 118.84M | ||||
4.01 | 3.93 | 4.02 | 3.97 | +2.04% | 114.22M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
49.10 | +3.35 | +7.32% | ||
55.61 | +2.35 | +4.41% | ||
80.85 | +3.25 | +4.19% | ||
202,500.00 | +7,500 | +3.85% | ||
8.71 | +0.32 | +3.81% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
107.00 | +2.00 | +1.90% | ||
124.50 | 0.00 | 0.00% | ||
2.87 | 0.00 | 0.00% | ||
2.69 | 0.000 | 0.00% | ||
846.00 | +1.00 | +0.12% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Bán Mạnh |