Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 1,773 1,343 2,531 3,810 2,533 Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tổng Tài Sản
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 11,093 11,055 11,800 12,801 11,254 Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa -2.51% -0.34% +6.74% +8.48% -12.08% aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 7,542 8,883 8,381 8,128 7,860 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 10,129 11,849 11,801 11,942 12,014 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa -2,587 -2,966 -3,420 -3,814 -4,154 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 273 257 303 413 431 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 97 135 138 133 131 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 60 60 60 60 60 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 37 75 78 73 71 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa - - - - - aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 1,408 437 447 317 299 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 1,104 135 149 21 21 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 209 201 198 213 196 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa - - - - - aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa - - - - - aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 95 101 100 83 82
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 2,112 1,199 826 2,532 1,048 Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 4,930 5,862 5,654 4,771 2,812 Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác