Williams Companies Inc (WMB)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
36.79
+0.35(+0.96%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
36.790.00(0.00%)

Dữ liệu Lịch sử WMB

Khung Thời Gian
Daily
01/11/2023 - 01/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
36.7936.5637.0736.4512.29M+0.96%
36.4436.4336.6436.285.03M+0.30%
36.3336.5136.6936.335.70M-0.16%
36.3936.2436.4036.134.61M+0.19%
36.3236.2436.4936.032.02M+0.25%
36.2335.5936.2535.464.17M+0.78%
35.9535.6035.9735.325.16M+0.95%
35.6135.4835.8435.384.73M+0.51%
35.4335.0235.6734.889.54M+1.96%
34.7535.2135.4634.657.65M-1.78%
35.3835.3435.7735.259.13M+0.26%
35.2935.0035.5134.995.34M+1.03%
34.9334.8435.0734.634.16M+0.14%
34.8835.1535.2034.706.03M+0.11%
34.8435.2535.3834.826.70M-0.80%
35.1235.2835.4434.925.84M-0.51%
35.3035.5035.5035.146.09M-1.26%
35.7536.2636.3235.674.66M-0.91%
36.0836.0036.2135.755.51M+0.81%
35.7934.6735.8233.808.29M+3.08%
34.7234.5235.0834.296.08M+0.93%
Cao nhất
37.07
% Thay đổi
6.95
Trung bình
35.63
Chênh lệch
3.27
Thấp nhất
33.80