💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Vinci SA (DGp)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
105.33
+0.15(+0.14%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập DGp B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48,95044,11850,23062,51469,885
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.36%-9.87%+13.85%+24.46%+11.79%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa41,03539,27843,42154,46858,162
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,9154,8406,8098,04611,723
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+29.31%-38.85%+40.68%+18.17%+45.7%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.17%10.97%13.56%12.87%16.77%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4542,1832,3571,5883,689
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+87.04%-11.04%+7.97%-32.63%+132.3%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3101,1161,2693562,458
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1441,0671,0881,2321,231
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,4612,6574,4526,4588,034
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.56%-51.35%+67.56%+45.06%+24.4%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.16%6.02%8.86%10.33%11.5%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-487-508-428-541-1,067
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.57%-4.31%+15.75%-26.4%-97.23%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-753-756-720-810-1,536
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa266248292269469
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa108-274-1783220
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0821,8753,8465,9207,187
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19138-7139-97
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0421,8233,8206,1537,019
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.67%-63.84%+109.54%+61.07%+14.07%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.3%4.13%7.61%9.84%10.04%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6348071,6251,7371,917
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4081,0162,1954,4165,102
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-148226402-157-400
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2601,2422,5974,2594,702
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.29%-61.9%+109.1%+64%+10.4%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.66%2.82%5.17%6.81%6.73%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2601,2422,5974,2594,702
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.882.234.567.558.28
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.33%-62.11%+104.71%+65.5%+9.65%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.822.24.517.478.18
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.4%-62.2%+105%+65.63%+9.5%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa554.54557.55569.51564.35568.21
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa560.41563.12575.85570.51575.11
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.042.042.944.5
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.6%0%+42.16%+37.93%+12.5%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,9535,2467,0669,44811,102
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.79%-34.04%+34.69%+33.71%+17.51%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.25%11.89%14.07%15.11%15.89%
EBIT
aa.aa