💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Veolia Environnement VE SA (VIE)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
29.47
+0.33(+1.13%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập VIE B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,188.726,009.928,508.142,88545,351
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.77%-4.34%+9.6%+50.43%+5.75%
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,695.725,050.227,082.140,40742,539
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Nhiên Liệu & Điện Năng Đã Mua
Hoạt Động Và Bảo Trì
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,493959.71,4262,4782,812
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.26%-35.72%+48.59%+73.77%+13.48%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.49%3.69%5%5.78%6.2%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-470.5-443.4-393.9-620-769
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-36-32.8-22-395-455
(Khoản Lỗ) Thu Nhập Trên Khoản Đầu Tư Vốn Sở Hữu
Dự Phòng Quỹ Vốn Dùng Trong Xây Dựng
Các Thu Nhập (Chi Phí) Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa129.8110.5104.8127123
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-161.4-130.4-134.7-309-499
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa989.9486.31,134.41,4671,591
Lãi (Lỗ) Khi Bán Khoản Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1-4.3-13.4301366
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa338.134.1-7--
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,171365.4900.71,4961,869
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+37.23%-68.8%+146.5%+66.09%+24.93%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa298.5137345.8420511
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa760.6208.5554.99981,334
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-135.7-119.7-150.6-282-397
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa624.988.8404.3716937
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+41.83%-85.79%+355.29%+77.1%+30.87%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.3%0.34%1.42%1.67%2.07%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.5----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa731.3108.7404.3794961
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.320.20.681.151.36
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+73.15%-85.18%+248.1%+69.24%+18.11%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.260.190.651.111.31
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+72.6%-84.92%+242.11%+70.77%+18.02%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa553.4554.9592.9688705
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa578.5579.9618714731
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.50.711.121.25
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-45.65%+40%+42.86%+12%+11.61%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,108.62,512.83,092.94,9655,309
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.34%-19.17%+23.09%+60.53%+6.93%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.43%9.66%10.85%11.58%11.71%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,493959.71,4262,4782,812
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)