🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Ventas Inc (VTR)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
62.38
-0.24(-0.38%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập VTR B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,859.313,789.593,818.184,116.264,500.04
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.26%-1.81%+0.75%+7.81%+9.32%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,810.531,9642,079.422,302.682,540.98
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,048.791,825.61,738.771,813.581,959.06
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.92%-10.89%-4.76%+4.3%+8.02%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa53.09%48.17%45.54%44.06%43.53%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,204.351,086.121,107.761,234.871,314.74
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.02%-9.82%+1.99%+11.47%+6.47%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa158.73130.16129.76144.87148.88
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa844.44739.48631.01578.71644.33
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.61%-12.43%-14.67%-8.29%+11.34%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21.88%19.51%16.53%14.06%14.32%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-440.68-461.93-425.28-463.92-562.7
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.51%-4.82%+7.93%-9.09%-21.29%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-451.66-469.54-440.09-467.56-574.11
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.987.6114.813.6411.41
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.340.54-26.88-66.5146.79
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa388.42278.08178.8448.28128.42
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.02262.22218.797.7862.12
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.22-165.84-336.24-151.72-230.37
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa382.99344.6561.39-57.86-39.84
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.85%-10.01%-82.19%-194.25%+31.15%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.92%9.09%1.61%-1.41%-0.89%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-56.31-96.534.83-16.93-9.54
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa439.3441.1956.56-40.93-30.3
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.28-2.04-7.55-6.52-10.68
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa433.02439.1549.01-47.45-40.97
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.75%+1.42%-88.84%-196.81%+13.64%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.22%11.59%1.28%-1.15%-0.91%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa433.02439.1549.01-47.45-40.97
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.181.180.13-0.12-0.1
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.94%-0.59%-89.11%-192.75%+14.13%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.171.170.13-0.12-0.1
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.63%0%-89.06%-192.75%+14.13%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa365.98373.37382.79399.55401.81
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa369.89376.5386.3403.45405.67
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.172.141.81.81.8
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.24%-32.41%-15.99%0%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,771.481,675.31,537.921,618.121,773
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.83%-5.43%-8.2%+5.21%+9.57%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45.9%44.21%40.28%39.31%39.4%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa