Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU - VINACOMIN là công ty có trụ sở tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực khai thác mỏ. Công ty tham gia khai thác và chế biến than, đồng thời cung cấp các dịch vụ hỗ trợ, như hoạt động xây dựng các công trình khai thác và vận tải than. Công ty cũng khai thác quặng sắt, đồng thời sửa chữa và sản xuất phương tiện và thiết bị khai thác mỏ. Bên cạnh đó, Công ty còn sản xuất và kinh doanh lốp cao su và các sản phẩm cao su khác, nước uống đóng chai và vật liệu xây dựng; hoạt động nuôi trồng thuỷ sản; đồng thời cung cấp các dịch vụ khách sạn và nhà hàng.
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21,450.00 | 22,250.00 | 21,300.00 | -450.0 | -2.05% | 18.23M | Ho Chi Minh | |||
53,000.00 | 54,700.00 | 52,500.00 | +200.0 | +0.38% | 1.50M | Ho Chi Minh | |||
32,000.00 | 32,500.00 | 30,250.00 | -500.0 | -1.54% | 110.40K | Ho Chi Minh | |||
28,300.00 | 28,800.00 | 28,000.00 | -600 | -2.08% | 32.10K | Hà Nội | |||
152,600.00 | 153,000.00 | 150,000.00 | +1,800 | +1.19% | 60.30K | Ho Chi Minh | |||
16,550.00 | 17,000.00 | 16,550.00 | -550.00 | -3.22% | 546.20K | Ho Chi Minh | |||
72,800.00 | 73,900.00 | 68,900.00 | -1,200 | -1.62% | 1.55M | Ho Chi Minh | |||
9,100.00 | 9,430.00 | 8,780.00 | +50.0 | +0.55% | 3.66M | Ho Chi Minh | |||
113,710.00 | 116,000.00 | 112,000.00 | -6,600.0 | -5.56% | 1.02M | Ho Chi Minh | |||
34,200.00 | 34,200.00 | 34,200.00 | +4,400 | +14.77% | 100.00 | Hà Nội | |||
3,170.00 | 3,440.00 | 3,070.00 | -100.0 | -3.06% | 6.36M | Ho Chi Minh | |||
59,300.00 | 62,600.00 | 59,300.00 | -2,700 | -4.35% | 134.50K | Ho Chi Minh | |||
24,400.00 | 26,400.00 | 24,400.00 | -2,200.0 | -8.27% | 4.04M | Hà Nội | |||
73,700.00 | 79,900.00 | 73,700.00 | -5,400.0 | -6.83% | 1.17M | Ho Chi Minh | |||
83,500.00 | 85,900.00 | 83,500.00 | -1,900.0 | -2.22% | 2.23M | Ho Chi Minh |