🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Vallourec (VACD)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
13.565
-0.035(-0.26%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập VACD B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,173.053,242.43,441.744,882.75,113.72
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.44%-22.3%+6.15%+41.87%+4.73%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,435.292,634.272,605.163,807.143,519.66
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa737.76608.13836.581,075.561,594.06
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+27.58%-17.57%+37.57%+28.57%+48.21%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.68%18.76%24.31%22.03%31.17%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa707.73622.04547.88588.02605.71
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.47%-12.11%-11.92%+7.33%+3.01%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa387.58329.45317.71349.74337.83
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.8424.528.5711.1664.46
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30.03-13.9288.7487.53988.34
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+119.39%-146.3%+2,176.37%+68.87%+102.72%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.72%-0.43%8.39%9.98%19.33%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-204.93-226.29-146.17-96.07-96.01
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.64%-10.42%+35.41%+34.28%+0.06%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-222.94-231.24-175.14-110.87-126.23
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.014.9528.9814.830.21
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.860.06-51.96-32.5434.55
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-208.76-240.1390.57358.93926.88
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.81-16.1295.17-167.29-194.11
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.92-444.75-46.71-36.17148.53
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-264.91-1,232.35132.57-250.78792.87
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+46.53%-365.19%+110.76%-289.16%+416.16%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.35%-38.01%3.85%-5.14%15.5%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75.1996.05101.14112.93268.96
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-340.1-1,328.431.44-363.71523.91
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.55122.278.11-2.68-28
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-337.55-1,206.1339.55-366.38495.91
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.82%-257.32%+103.28%-1,026.5%+235.35%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.09%-37.2%1.15%-7.5%9.7%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-337.55-1,206.1339.55-366.38495.91
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.51-105.40.33-1.62.16
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.76%-257.14%+100.31%-585.13%+235.48%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.51-105.40.3-1.62.1
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.93%-257.14%+100.28%-633.33%+231.25%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.4411.44120.11229.39229.17
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.4411.44120.11229.39239.75
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa306.51225.44473.47699.61,171.86
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+111.53%-26.45%+110.02%+47.76%+67.5%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.35%6.95%13.76%14.33%22.92%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa