Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua Mạnh | Bán | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12,600.00 | 13,200.00 | 12,500.00 | -200.0 | -1.56% | 133.81K | Hà Nội | |||
138,000.00 | 150,000.00 | 135,000.00 | -1,200.0 | -0.86% | 18.20K | Hà Nội | |||
24,500.00 | 24,550.00 | 24,500.00 | +350.0 | +1.45% | 400.00 | Ho Chi Minh | |||
14,800.00 | 15,100.00 | 14,250.00 | +100.0 | +0.68% | 2.91M | Ho Chi Minh | |||
11,500.00 | 11,500.00 | 10,400.00 | 0 | 0.00% | 11.50K | Hà Nội | |||
7,900.00 | 8,100.00 | 7,700.00 | -100.00 | -1.25% | 37.22K | Hà Nội | |||
134,100.00 | 153,000.00 | 134,100.00 | -14,900.0 | -10.00% | 157.31K | Hà Nội | |||
19,800.00 | 21,150.00 | 19,550.00 | -900.0 | -4.35% | 4.06M | Ho Chi Minh | |||
9,870.00 | 10,600.00 | 9,550.00 | -330.0 | -3.24% | 366.80K | Ho Chi Minh | |||
6,900.00 | 7,090.00 | 6,700.00 | -110.00 | -1.57% | 45.50K | Ho Chi Minh | |||
15,900.00 | 16,200.00 | 15,500.00 | -200.0 | -1.24% | 352.80K | Hà Nội | |||
15,500.00 | 16,000.00 | 15,300.00 | -100.0 | -0.64% | 37.74K | Hà Nội | |||
198,000.00 | 198,000.00 | 198,000.00 | +18,000 | +10.00% | 200.00 | Hà Nội | |||
3,900.00 | 4,000.00 | 3,850.00 | -30.00 | -0.76% | 1.08M | Ho Chi Minh | |||
35,000.00 | 35,000.00 | 35,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |