UniCredit SpA (UCGm)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo EUR
42.42
-0.36(-0.84%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập UCGm B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,08813,39013,05416,77634,224
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.78%-11.25%-2.51%+28.51%+104.01%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,5213,6853,6125,71519,571
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.81%-18.49%-1.98%+58.22%+242.45%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,5679,7059,44211,06114,653
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.35%-8.16%-2.71%+17.15%+32.47%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4784,6401,6302,031661
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+31%+33.41%-64.87%+24.6%-67.45%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,0895,0657,8129,03013,992
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.69%-28.55%+54.23%+15.59%+54.95%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,0006,1856,4759,0398,965
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,30211,26110,83310,4609,995
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,787-113,4547,60912,962
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17.51%-100.29%+31,500%+120.3%+70.35%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.1-0.124.1842.1156.46
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7662,4941,6753201,511
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,021-2,5051,7797,28911,451
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.15%-182.92%+171.02%+309.72%+57.1%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.02-22.2712.4540.3449.88
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa862322-3438191,917
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,491-2,7782,1266,4739,534
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-118-7-30-15-27
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,373-2,7852,0966,4589,507
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17.87%-182.57%+175.26%+208.11%+47.21%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.35%-24.76%14.67%35.74%41.41%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1241223074175
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,917-2,9562,0626,3819,332
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.86-1.330.933.085.11
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50.77%-253.94%+169.91%+232.22%+65.58%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.86-1.330.923.055.04
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50.84%-254.81%+169.47%+231.22%+65.16%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,222.882,226.672,221.72,069.491,827.89
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,236.842,226.672,236.032,088.541,849.77
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.120.540.991.8
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+348.33%+83.49%+82.63%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)