Báo cáo TotalEnergies SE: lợi nhuận cao hơn, doanh thu thấp hơn trong Q1
- TheoInvesting.com-
Investing.com - TotalEnergies (NYSE:TTE) SE báo cáo lợi nhuận quý đầu tiên cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu...
Investing.com - TotalEnergies (NYSE:TTE) SE báo cáo lợi nhuận quý đầu tiên cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu...
Theo Peter NurseInvesting.com - Thị trường chứng khoán châu Âu tăng điểm hôm thứ Tư, tiếp tục đà phục hồi sau những tổn thất gần đây do chiến...
Theo Peter NurseInvesting.com - Thị trường chứng khoán châu Âu giao dịch trái chiều hôm thứ Hai, với FTSE 100 hoạt động tốt hơn nhờ các công ty tài nguyên có trọng lượng lớn do...
Tuần trước Mỹ tái lập các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Iran Biện pháp trừng phạt thứ hai có thể khiến các công ty...
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28,400.00 | 29,400.00 | 28,300.00 | -800.0 | -2.74% | 8.36M | Hà Nội | |||
21,600.00 | 22,400.00 | 21,550.00 | -150.0 | -0.69% | 4.41M | Ho Chi Minh | |||
15,100.00 | 15,500.00 | 15,050.00 | -100.0 | -0.66% | 7.21M | Ho Chi Minh | |||
9,800.00 | 10,200.00 | 9,200.00 | +500.0 | +5.38% | 267.93K | Hà Nội | |||
9,400.00 | 9,400.00 | 9,400.00 | +1,000 | +11.90% | 200.00 | Hà Nội | |||
29,450.00 | 30,200.00 | 28,800.00 | +650.0 | +2.26% | 29.09M | Ho Chi Minh | |||
6,100.00 | 7,000.00 | 6,100.00 | -400 | -6.15% | 29.20K | Hà Nội | |||
28,900.00 | 29,000.00 | 28,900.00 | -4,100 | -12.42% | 1.60K | Hà Nội | |||
1,400.00 | 1,500.00 | 1,300.00 | 0 | 0.00% | 33.90K | Hà Nội | |||
2,600.00 | 2,800.00 | 2,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
25,300.00 | 25,300.00 | 23,650.00 | +1,650 | +6.98% | 2.07M | Ho Chi Minh | |||
15,400.00 | 15,400.00 | 15,400.00 | 0.0 | 0.00% | 100.00 | Hà Nội | |||
30,900.00 | 31,300.00 | 29,800.00 | 0.0 | 0.00% | 1.97M | Hà Nội | |||
36,200.00 | 36,200.00 | 35,000.00 | +1,200.0 | +3.43% | 37.10K | Hà Nội | |||
6,000.00 | 6,000.00 | 5,700.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |