Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (TNG)

HNX
Tiền tệ tính theo VND
25,600.0
0.0(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập TNG B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2012
31/12
2013
31/12
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,612,223.744,484,153.215,443,607.036,772,345.217,095,204.71
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+144.32%-2.78%+21.4%+24.41%+4.77%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,825,317.523,812,442.54,717,087.855,772,848.946,114,938.54
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa786,906.22671,710.71726,519.18999,496.27980,266.18
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+137.81%-14.64%+8.16%+37.57%-1.92%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.06%14.98%13.35%14.76%13.82%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa383,473.1363,276.75328,463.51446,282.61461,087.72
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+130.24%-5.27%-9.58%+35.87%+3.32%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa383,473.1363,276.75328,463.51446,282.61461,087.72
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa403,433.12308,433.96398,055.67553,213.65519,178.45
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+145.49%-23.55%+29.06%+38.98%-6.15%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.75%6.88%7.31%8.17%7.32%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-95,920.54-96,273.95-122,874.9-156,827.99-176,803.71
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-86.27%-0.37%-27.63%-27.63%-12.74%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-116,995.28-129,945.62-124,968.57-159,534.03-192,417.31
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,074.7433,671.682,093.672,706.0315,613.61
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18,904.47-28,692.376,834.23-38,719.93-71,610.99
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa288,608.11183,467.64282,015357,665.73270,763.76
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--205.51,130.18301.98
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa288,608.11183,467.64280,850.25358,795.91271,065.74
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+203.41%-36.43%+53.08%+27.75%-24.45%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.26%4.09%5.16%5.3%3.82%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa58,49731,226.8548,563.965,799.3951,623.42
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa230,111.11152,240.79232,286.35292,996.52219,442.32
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----98.2-1,813.26
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa230,111.11152,240.79232,286.35292,898.32217,629.05
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+182.25%-33.84%+52.58%+26.09%-25.7%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.99%3.4%4.27%4.32%3.07%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--60,739.677,014.88-
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa230,111.11152,240.79171,546.67285,883.44217,629.05
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,518.841,511.961,687.652,409.621,775.04
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+158.71%-39.97%+11.62%+42.78%-26.34%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,518.841,511.961,687.652,409.621,775.04
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+158.71%-39.97%+11.62%+42.78%-26.34%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa91.36100.69101.65118.64122.6
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa91.36100.69101.65118.64122.6
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--635.07685.87740.74
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---+8%+8%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--561,721.68748,089.41737,270.64
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---+33.18%-1.45%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--10.32%11.05%10.39%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa