Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa (SBT)

HOSE
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
13,200.0
0.0(0.00%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Phân tích Kỹ thuật SBT

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán
Mua6Trung Tính3Bán11

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán
Mua2Trung Tính3Bán3

Trung bình Động

Bán
Mua4Bán8

Tổng kết:Bán

Trung bình Động:BánMua: (4)Bán: (8)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:BánMua: (2)Bán: (3)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: BánMua: 2Trung Tính: 3Bán: 3
01/12/2023 03:24 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)45.574Trung Tính
STOCH(9,6)93.408Mua quá mức
STOCHRSI(14)80.288Mua quá mức
MACD(12,26)-95.9Bán
ADX(14)28.989Mua
Williams %R-7.244Mua quá mức
CCI(14)-25.3012Trung Tính
ATR(14)150Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0Trung Tính
Ultimate Oscillator37.656Bán
ROC1.538Mua
Bull/Bear Power(13)-47.844Bán

Trung bình Động

Tổng kết: BánMua: 4Bán: 8
01/12/2023 03:24 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
13160.0
Mua
13188.9
Mua
MA10
13210.0
Bán
13184.2
Mua
MA20
13177.5
Mua
13250.5
Bán
MA50
13509.0
Bán
13457.8
Bán
MA100
13812.5
Bán
13657.9
Bán
MA200
13883.2
Bán
14015.2
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển12950130501310013200132501335013400
Fibonacci1305013107.313142.71320013257.313292.713350
Camarilla13108.813122.513136.21320013163.813177.513191.2
Woodie1292513037.51307513187.51322513337.513375
DeMark--1307513187.513225--