📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Tesla Motors Inc DRC (TSLA34)

B3
Tiền tệ tính theo BRL
82.60
+4.60(+5.90%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập TSLA34 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,57831,53653,82381,46296,773
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.52%+28.31%+70.67%+51.35%+18.8%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,50924,90640,21760,60979,113
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,0696,63013,60620,85317,660
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.67%+62.94%+105.22%+53.26%-15.31%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.56%21.02%25.28%25.6%18.25%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9894,6797,0837,1978,769
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.12%+17.3%+51.38%+1.61%+21.84%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3431,4912,5933,0753,969
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6463,1884,5173,9464,800
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---27176-
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa801,9516,52313,6568,891
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+131.62%+2,338.75%+234.34%+109.35%-34.89%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.33%6.19%12.12%16.76%9.19%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-681-718-315106910
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.27%-5.43%+56.13%+133.65%+758.49%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-725-748-371-191-156
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4430562971,066
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa85-122135-43172
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5161,1116,34313,7199,973
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6243---
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6651,1546,34313,7199,973
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+33.83%+273.53%+449.65%+116.29%-27.31%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.71%3.66%11.78%16.84%10.31%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1102926991,132-5,001
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7758625,64412,58714,974
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-87-141-125-3123
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8627215,51912,55614,997
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.68%+183.64%+665.46%+127.5%+19.44%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.51%2.29%10.25%15.41%15.5%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa831-5-27-2
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8706905,52412,58314,999
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.330.251.874.024.73
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.28%+175.43%+657.02%+115.34%+17.55%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.330.211.633.624.3
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.28%+164.23%+678.13%+121.61%+18.74%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6612,7982,9593,1303,174
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6613,2493,3863,4753,485
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1724,2739,43417,40313,558
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa