Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Teck Resources Ltd Class B (TECKb)

Toronto
Tiền tệ tính theo CAD
64.27
-1.10(-1.68%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập TECKb B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,9348,94812,76617,31615,011
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.01%-25.02%+42.67%+35.64%-13.31%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,5557,5747,5528,7459,868
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3791,3745,2148,5715,143
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.96%-59.34%+279.48%+64.38%-40%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28.31%15.36%40.84%49.5%34.26%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5811,1313631,7191,418
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+212.85%-56.18%-67.9%+373.55%-17.51%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6797129157164
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa239229362562510
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa593544871,000744
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7982434,8516,8523,725
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-79.01%-69.55%+1,896.3%+41.25%-45.64%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.69%2.72%38%39.57%24.82%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33-932573112
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.33%-181.82%+126.88%+192%+53.42%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-81-10320200
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4810553112
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-47-3-174-298-358
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7181474,7026,6273,479
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2034-14-4244
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,166-1,317--58221
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-468-1,1364,6886,5653,944
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-110.38%-142.74%+512.68%+40.04%-39.92%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.92%-12.7%36.72%37.91%26.27%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa120-1921,5182,4951,610
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-588-9442,9153,2982,308
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1780-4719101
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-605-8642,8683,3172,409
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-119.47%-42.81%+431.94%+15.66%-27.37%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.07%-9.66%22.47%19.16%16.05%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-605-8643,1234,0892,435
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.08-1.625.877.764.7
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-119.96%-49.59%+462.84%+32.33%-39.43%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.08-1.625.787.634.64
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-120.24%-49.89%+456.79%+32.01%-39.19%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa559.77534.38532.34526.72517.83
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa559.77534.38540.27535.85525.34
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.20.20.20.50.5
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%0%0%+150%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,0661,9626,1068,5225,689
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.01%-51.75%+211.21%+39.57%-33.24%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa