Tabcorp Holdings Ltd (TAH)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
0.640
+0.015(+3.20%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập TAH B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,2242,482.12,380.62,469.92,359.5
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.81%-52.49%-4.09%+3.75%-4.47%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,2242,482.12,380.62,469.92,359.5
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.81%-52.49%-4.09%+3.75%-4.47%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa100%100%100%100%100%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,6662,328.32,450.42,358.52,407.8
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.16%-50.1%+5.24%-3.75%+2.09%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0861,671.91,678.41,656.41,668.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,202380.3485.6461.6519.4
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa558153.8-69.8111.4-48.3
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.39%-72.44%-145.38%+259.6%-143.36%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.68%6.2%-2.93%4.51%-2.05%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-177-146.9-115.9-25.2-24.8
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.81%+17.01%+21.1%+78.26%+1.59%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-179-148-116.3-29.8-42.1
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21.10.44.617.3
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14-20.754.8-10-12.9
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa367-13.8-130.976.2-86
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50.6-5.344.5-2.2
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39-0.90-38-785.6
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-767-100.7-136.282.7-1,619.8
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-244.17%+86.87%-35.25%+160.72%-2,058.65%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.68%-4.06%-5.72%3.35%-68.65%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10360.2-17.816.2-260.1
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-870269.46,775.966.5-1,359.7
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-870269.46,775.966.5-1,359.7
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-341%+130.97%+2,415.18%-99.02%-2,144.66%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.65%10.85%284.63%2.69%-57.63%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-870-160.9-118.466.5-1,359.7
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.43-0.07-0.050.03-0.6
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-333.34%+82.84%+27.78%+155.1%-2,131.37%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.43-0.07-0.050.03-0.6
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-333.38%+82.84%+27.78%+154.5%-2,155.17%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0262,183.52,224.92,267.72,282.6
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0302,189.42,224.92,267.72,282.6
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.110.150.130.020.01
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50%+31.82%-10.34%-82.31%-43.48%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa788373.7143.623568.6
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.26%-52.58%-61.57%+63.65%-70.81%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.08%15.06%6.03%9.51%2.91%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa558153.8-69.8111.4-48.3
* Trong Hàng Triệu AUD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)