Synopsys Inc (SNPS)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
508.200
-5.000(-0.97%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập SNPS B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/10
2016
31/10
2017
31/10
2018
31/10
2019
31/10
2020
31/10
2021
31/10
2022
31/10
2023
31/10
2024
31/10
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,685.284,204.194,615.715,318.016,127.44
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.66%+14.08%+9.79%+15.22%+15.22%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa742.24813.32853.34985.561,137.29
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,943.043,390.883,762.384,332.454,990.14
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.33%+15.22%+10.96%+15.15%+15.18%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa79.86%80.65%81.51%81.47%81.44%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,286.842,622.682,602.443,006.123,634.43
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.9%+14.69%-0.77%+15.51%+20.9%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,279.021,504.821,589.851,849.942,082.36
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa916.541,035.48956.281,101.611,427.84
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa656.2768.21,159.941,326.331,355.71
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.65%+17.07%+50.99%+14.35%+2.22%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.81%18.27%25.13%24.94%22.13%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.58-0.926.8535.531.86
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+67.1%+41.55%+841.82%+418.42%-10.25%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.14-3.37-1.7-1.18-35.16
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.562.448.5536.6767.02
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.671.65-52.11-3.2771.21
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa674.22838.921,114.671,358.561,458.78
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa638.16805.511,103.451,305.471,513.86
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.98%+26.22%+36.99%+18.31%+15.96%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.32%19.16%23.91%24.55%24.71%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.2949.16139.3990.1999.72
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa663.45756.36978.441,218.132,235.81
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.91.166.1611.7627.57
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa664.35757.52984.591,229.892,263.38
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.79%+14.02%+29.98%+24.91%+84.03%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.03%18.02%21.33%23.13%36.94%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa664.35757.52970.231,227.051,441.71
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.44.966.348.069.41
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.75%+12.86%+27.83%+27.18%+16.73%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.274.816.27.919.25
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.77%+12.65%+28.9%+27.58%+16.94%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa151.14152.7153152.15153.14
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa155.71157.34156.49155.2155.94
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa814.57921.761,343.091,525.791,545.98
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa