Swire Pacific Ltd (SWRAY)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
8.27
-0.16(-1.90%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ SWRAY

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,54111,45911,6658,1569,917
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-31.71%+8.71%+1.8%-30.08%+21.59%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,007-10,9993,3574,19528,853
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7104,1454,0363,7724,147
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1133335193218
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-43717,9065,6093,636-21,550
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,852374-1,372-3,640-1,751
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,3691,725-6,344-17,54213,030
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+398.15%-86.05%-467.77%-176.51%+174.28%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,782-2,824-3,812-3,114-3,344
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3038622,514695331
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--13443-8,213-3,255
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,5349,4313331,17430,430
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,686-5,610-5,422-8,084-11,132
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10,552-5,688-12,342-1,402-21,726
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+27.57%+46.1%-116.98%+88.64%-1,449.64%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,56414,5254,87925,67623,462
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,56414,5254,87925,67623,462
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15,085-15,330-12,796-19,746-26,781
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15,085-15,330-12,796-19,746-26,781
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----2,639-851
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,730-3,529-3,004-4,118-16,108
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,301-1,354-1,421-575-1,448
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-138415307-973-148
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,2207,911-6,714-11,7611,073
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,10221,32228,99022,51910,758
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,32229,23322,27610,75811,831
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,495.256,887.133,697.253,359.759,378.63
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4,150.56%-62.76%-46.32%-9.13%+179.15%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.36%101.49%87.02%36.37%52.78%
* Trong Hàng Triệu HKD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)