Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14,300.00 | 14,550.00 | 14,000.00 | +200.0 | +1.42% | 293.70K | Ho Chi Minh | |||
18,550.00 | 18,600.00 | 18,300.00 | +200.0 | +1.09% | 514.20K | Ho Chi Minh | |||
1,200.00 | 1,400.00 | 1,200.00 | -100 | -7.69% | 549.03K | Hà Nội | |||
19,100.00 | 19,400.00 | 18,450.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
14,900.00 | 15,200.00 | 14,400.00 | +500.0 | +3.47% | 1.58M | Ho Chi Minh | |||
134,800.00 | 135,800.00 | 132,000.00 | +1,800 | +1.35% | 502.00K | Ho Chi Minh | |||
13,050.00 | 13,200.00 | 12,800.00 | +250.0 | +1.95% | 6.21M | Ho Chi Minh | |||
41,550.00 | 41,700.00 | 41,450.00 | +50.0 | +0.12% | 709.60K | Ho Chi Minh | |||
10,800.00 | 11,000.00 | 10,700.00 | -100.0 | -0.92% | 64.30K | Hà Nội | |||
6,000.00 | 6,100.00 | 5,700.00 | +200.0 | +3.45% | 70.10K | Hà Nội | |||
13,300.00 | 13,550.00 | 12,900.00 | +350.0 | +2.70% | 2.75M | Ho Chi Minh | |||
110,700.00 | 111,700.00 | 107,000.00 | +300 | +0.27% | 438.00K | Ho Chi Minh | |||
20,250.00 | 21,100.00 | 20,100.00 | +100.0 | +0.50% | 4.91M | Ho Chi Minh | |||
9,520.00 | 9,650.00 | 9,460.00 | +70.0 | +0.74% | 1.05M | Ho Chi Minh | |||
6,100.00 | 6,300.00 | 6,000.00 | -100 | -1.61% | 18.50K | Hà Nội |