Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Sunrun Inc (RUN)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
10.50
-0.05(-0.43%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
10.500.00(0.00%)

Báo cáo Thu nhập RUN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa858.58922.191,609.952,321.422,259.81
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.97%+7.41%+74.58%+44.19%-2.65%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa645.83743.531,365.472,022.712,096.75
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa212.75178.67244.48298.71163.06
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.47%-16.02%+36.84%+22.18%-45.41%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24.78%19.37%15.19%12.87%7.22%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa428.49643.77910.67960.9983.7
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.51%+50.24%+41.46%+5.52%+2.37%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23.5619.5523.1720.9121.82
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa400.17619.05887.5940961.89
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-215.74-465.11-666.19-662.19-820.64
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-77.01%-115.59%-43.23%+0.6%-23.93%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.13%-50.44%-41.38%-28.53%-36.31%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-174.25-227.69-306.31-256.11-653.65
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.23%-30.67%-34.53%+16.39%-155.22%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-174.25-227.69-306.31-256.11-653.65
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.255.281.2423.65-4.54
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-399.24-687.52-971.26-894.65-1,478.83
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-399.24-687.52-971.26-847.35-2,695.53
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-59.15%-72.21%-41.27%+12.76%-218.11%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-46.5%-74.55%-60.33%-36.5%-119.28%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.22-60.579.272.29-12.69
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-391.02-626.95-980.53-849.65-2,682.84
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa417.36453.55901.111,023.021,078.34
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.34-173.39-79.42173.38-1,604.5
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.21%-758.42%+54.2%+318.3%-1,025.44%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.07%-18.8%-4.93%7.47%-71%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----2.26-
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.34-173.39-79.42175.64-1,604.5
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.23-1.24-0.390.83-7.41
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.56%-648.96%+68.83%+314.64%-991.21%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.21-1.24-0.390.8-7.41
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.7%-691.44%+68.6%+305.13%-1,026.25%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa116.4139.61205.13211.35216.64
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa123.88139.61205.13219.16216.64
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28.58-222.17-278.09-211.15-288.97
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-183.74%-677.43%-25.17%+24.07%-36.86%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.33%-24.09%-17.27%-9.1%-12.79%
EBIT
aa.aaaa.aa