Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Bán | Mua |
Tổng kết | Mua Mạnh | Trung Tính | Mua |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
56,100.00 | 58,000.00 | 55,900.00 | -1,600.0 | -2.77% | 132.40K | Ho Chi Minh | |||
70,600.00 | 70,600.00 | 68,000.00 | +6,400.0 | +9.97% | 3.81K | Hà Nội | |||
6,310.00 | 6,380.00 | 6,250.00 | +20.0 | +0.32% | 151.70K | Ho Chi Minh | |||
26,200.00 | 26,950.00 | 25,800.00 | -650.0 | -2.41% | 1.49M | Ho Chi Minh | |||
29,700.00 | 30,150.00 | 29,700.00 | -600.0 | -1.98% | 3.58M | Ho Chi Minh | |||
22,800.00 | 24,000.00 | 21,700.00 | +700.0 | +3.17% | 11.96M | Hà Nội | |||
7,300.00 | 8,200.00 | 7,000.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
13,400.00 | 13,400.00 | 13,400.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
44,700.00 | 44,900.00 | 44,000.00 | -150.0 | -0.34% | 1.17M | Ho Chi Minh | |||
7,400.00 | 7,400.00 | 7,400.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
7,000.00 | 7,000.00 | 7,000.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
84,000.00 | 84,400.00 | 83,700.00 | +100.0 | +0.12% | 764.60K | Ho Chi Minh | |||
12,800.00 | 12,900.00 | 12,600.00 | +300.0 | +2.40% | 29.60K | Hà Nội | |||
51,700.00 | 53,700.00 | 51,100.00 | -2,900.0 | -5.28% | 1.16M | Ho Chi Minh | |||
7,200.00 | 7,390.00 | 7,060.00 | -20.0 | -0.28% | 288.40K | Ho Chi Minh |