Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10,500.00 | 10,950.00 | 10,450.00 | -500.0 | -4.55% | 379.70K | Ho Chi Minh | |||
28,450.00 | 29,150.00 | 28,400.00 | -400.0 | -1.39% | 1.10M | Ho Chi Minh | |||
31,400.00 | 33,000.00 | 30,200.00 | +450.0 | +1.41% | 6.40M | Ho Chi Minh | |||
13,750.00 | 14,050.00 | 13,650.00 | -150.0 | -1.08% | 11.34M | Ho Chi Minh | |||
11,300.00 | 11,300.00 | 11,100.00 | -150.0 | -1.31% | 31.30K | Ho Chi Minh | |||
3,090.00 | 3,210.00 | 2,900.00 | +90.0 | +3.00% | 15.13M | Ho Chi Minh | |||
8,600.00 | 8,800.00 | 8,500.00 | -100.0 | -1.15% | 253.26K | Hà Nội | |||
180,000.00 | 180,000.00 | 180,000.00 | 0 | 0.00% | 200.00 | Hà Nội | |||
10,700.00 | 10,800.00 | 10,200.00 | +100.0 | +0.94% | 15.10K | Hà Nội | |||
3,000.00 | 3,000.00 | 2,900.00 | +100.0 | +3.45% | 13.20K | Hà Nội | |||
90,000.00 | 90,000.00 | 90,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
6,630.00 | 6,820.00 | 6,550.00 | -270.0 | -3.91% | 123.10K | Ho Chi Minh | |||
9,680.00 | 9,990.00 | 9,300.00 | +80.0 | +0.83% | 4.17M | Ho Chi Minh | |||
7,500.00 | 7,500.00 | 7,300.00 | +350.0 | +4.90% | 8.30K | Ho Chi Minh | |||
56,200.00 | 58,000.00 | 54,900.00 | +1,200.0 | +2.18% | 19.30K | Ho Chi Minh |