📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Shiseido Co., Ltd. (4911)

Tokyo
Tiền tệ tính theo JPY
2,801.0
-32.0(-1.13%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 4911 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/03
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,131,547920,8881,035,1651,067,355973,038
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.35%-18.62%+12.41%+3.11%-8.84%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa254,844238,401262,959323,191259,674
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa876,703682,487772,206744,164713,364
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.6%-22.15%+13.15%-3.63%-4.14%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa77.48%74.11%74.6%69.72%73.31%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa762,871667,523730,619719,614695,448
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.1%-12.5%+9.45%-1.51%-3.36%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa762,871667,523730,619721,722696,625
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----2,108-1,177
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa113,83214,96441,58724,55017,916
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.06%-86.85%+177.91%-40.97%-27.02%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.06%1.62%4.02%2.3%1.84%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,982-2,643-9242,3923,050
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-346.4%-33.35%+65.04%+358.87%+27.51%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,558-3,558-2,410-2,615-3,037
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5769151,4865,0076,087
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,111-2,6824,1705,9904,539
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa108,7399,63944,83332,93225,505
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,0296,051-1,93019,6136,925
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,124-18,04714,1701,325467
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa107,377-2,04173,25550,42831,036
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.94%-101.9%+3,689.17%-31.16%-38.45%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.49%-0.22%7.08%4.72%3.19%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30,0767,07928,34412,8456,860
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa77,301-9,12044,91137,58324,176
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,739-2,540-2,472-3,381-2,427
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73,562-11,66042,43934,20221,749
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.8%-115.85%+463.97%-19.41%-36.41%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.5%-1.27%4.1%3.2%2.24%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73,562-11,66042,43934,20221,749
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa184.18-29.19106.2485.654.42
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.8%-115.85%+463.95%-19.42%-36.42%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa183.99-29.19106.1585.5454.4
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.82%-115.86%+463.66%-19.42%-36.4%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa399.41399.46399.48399.54399.62
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa399.81399.46399.82399.82399.85
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6040505060
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+33.33%-33.33%+25%0%+20%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa172,24282,412111,435100,26893,408
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.17%-52.15%+35.22%-10.02%-6.84%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.22%8.95%10.76%9.39%9.6%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa