💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Schneider Electric SE (SBGSF)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
259.5000
+0.6165(+0.24%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập SBGSF B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,15825,15928,90534,17635,902
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.59%-7.36%+14.89%+18.24%+5.05%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,42315,00317,06220,30020,890
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,73510,15611,84313,87615,012
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.89%-5.39%+16.61%+17.17%+8.19%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa39.53%40.37%40.97%40.6%41.81%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,7466,5087,3038,3529,068
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.36%-3.53%+12.22%+14.36%+8.57%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6577188551,0401,168
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,8935,5596,0406,8847,486
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa232419518
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9893,6484,5405,5245,944
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.59%-8.55%+24.45%+21.67%+7.6%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.69%14.5%15.71%16.16%16.56%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-92-144-130-137-341
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+49.17%-56.52%+9.72%-5.38%-148.91%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-168-163-137-164-423
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa761972782
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-38-2177-9-51
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,8593,4834,4875,3785,552
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22737185-103257
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-63-54-42-123-103
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2162,8764,2394,7475,454
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.19%-10.57%+47.39%+11.98%+14.89%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.84%11.43%14.67%13.89%15.19%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6906389661,2111,285
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5232,2383,2733,5364,169
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-110-112-69-59-166
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4132,1263,2043,4774,003
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.38%-11.89%+50.71%+8.52%+15.13%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.89%8.45%11.08%10.17%11.15%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4162,1263,2043,4774,003
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.383.845.766.237.15
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.05%-12.43%+49.98%+8.19%+14.77%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.343.815.676.157.07
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.2%-12.12%+48.82%+8.47%+14.96%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa551.07553.77556.43558.13559.85
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa557.52557.59564.68565.16566.59
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.552.62.93.153.5
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.51%+1.96%+11.54%+8.62%+11.11%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,5764,2545,3446,3846,784
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.03%-7.04%+25.62%+19.46%+6.27%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa