Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín (STB)

HOSE
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
28,200.0
+700.0(+2.55%)
Đóng cửa

Dữ liệu Lịch sử STB

Khung Thời Gian
Daily
06/11/2023 - 04/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
28,200.027,600.028,350.027,550.019.61M+2.55%
27,500.027,500.027,650.027,050.013.64M0.00%
27,500.027,800.028,100.027,500.013.61M-1.08%
27,800.028,050.028,250.027,800.012.03M-1.24%
28,150.027,500.028,150.026,850.017.25M+2.74%
27,400.028,200.028,200.027,400.019.83M-3.18%
28,300.028,400.028,400.027,500.023.86M+0.35%
28,200.029,150.029,300.028,200.016.58M-3.09%
29,100.029,300.029,450.028,750.019.08M-0.68%
29,300.029,550.029,600.029,100.07.02M+0.34%
29,200.028,700.029,450.028,700.016.24M-0.51%
29,350.030,250.030,400.029,050.022.16M-2.81%
30,200.029,900.030,200.029,750.09.78M+0.67%
30,000.030,600.030,700.029,800.016.57M0.00%
30,000.029,600.030,450.029,500.018.57M+2.56%
29,250.029,500.029,600.029,000.015.89M-0.85%
29,500.029,400.030,000.029,250.013.74M-0.51%
29,650.030,050.030,300.029,650.022.23M-1.17%
30,000.028,900.030,100.028,750.020.91M+3.45%
29,000.029,150.029,300.028,900.011.14M-1.53%
29,450.028,650.029,500.028,600.026.75M+3.33%
Cao nhất
30,700.0
% Thay đổi
-1.1
Trung bình
28,907.1
Chênh lệch
3,850.0
Thấp nhất
26,850.0