CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (SGC)

Hà Nội
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
71,100.0
0.0(0.00%)
Đóng cửa

Dữ liệu Lịch sử SGC

Khung Thời Gian
Daily
29/05/2023 - 07/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
71,100.071,100.071,100.071,100.00.10K+9.05%
71,100.071,100.071,100.071,100.00.10K+9.05%
65,200.065,200.065,200.065,200.00.10K+6.36%
65,200.065,200.065,200.065,200.00.10K+6.36%
61,300.061,300.061,300.061,300.00.10K+9.46%
61,300.061,300.061,300.061,300.00.10K+9.46%
56,000.056,000.056,000.056,000.00.14K+9.80%
56,000.056,000.056,000.056,000.00.14K+9.80%
51,000.061,600.061,600.051,000.00.40K-9.09%
56,100.056,100.056,100.056,100.00.10K+10.00%
51,000.051,000.051,000.051,000.00.10K0.00%
51,000.051,000.051,000.051,000.00.70K-5.90%
54,200.054,200.054,200.054,200.00.55K-7.35%
58,500.058,500.058,500.058,500.01.20K-10.00%
65,000.065,000.065,000.065,000.00.10K-9.97%
72,200.072,200.072,200.072,200.00.15K+7.76%
67,000.067,000.067,000.067,000.00.10K-9.95%
74,400.074,400.074,400.074,400.00.10K+6.29%
70,000.067,600.070,000.067,600.00.20K-6.79%
75,100.075,100.075,100.075,100.00.10K+5.03%
71,500.071,500.071,500.071,500.00.40K-9.95%
79,400.079,400.079,400.079,400.00.10K+0.76%
78,800.078,800.078,800.078,800.00.10K+0.25%
78,600.078,600.078,600.078,600.00.10K+6.94%
73,500.066,400.073,500.066,400.00.26K-0.27%
73,700.071,100.073,700.071,100.00.30K-6.59%
78,900.078,900.078,900.078,900.00.10K+9.74%
71,900.071,900.071,900.071,900.00.10K+2.86%
69,900.069,900.069,900.069,900.00.10K+7.70%
64,900.064,900.064,900.064,900.00.10K-8.72%
Cao nhất
79,400.0
% Thay đổi
39.4
Trung bình
66,460.0
Chênh lệch
28,400.0
Thấp nhất
51,000.0