NatWest Group PLC (NWG)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo GBP
405.80
+0.60(+0.15%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập NWG B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,1279,7119,23412,63721,026
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.71%-12.73%-4.91%+36.85%+66.38%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3282,3221,6992,7959,977
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+39.07%-30.23%-26.83%+64.51%+256.96%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,7997,3897,5359,84211,049
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.9%-5.26%+1.98%+30.62%+12.26%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7243,098-1,173337578
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+81.91%+327.9%-137.86%+128.73%+71.51%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,0754,2918,7089,50510,471
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.33%-39.35%+102.94%+9.15%+10.16%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,1313,3963,0393,4753,700
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,8997,8587,6737,6877,996
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,307-1714,0745,2936,175
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.53%-103.97%+2,482.46%+29.92%+16.66%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35.29-2.2234.6840.7843.57
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa324382230161-3
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,983-5533,8445,1326,178
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.58%-113.88%+795.12%+33.51%+20.38%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32.63-7.1932.7239.5443.6
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa439749961,2751,434
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,800-4343,3123,5954,632
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26162-44-64
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,539-3723,2683,5894,636
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+63.92%-110.51%+978.49%+9.82%+29.17%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28.99%-4.84%27.82%27.65%32.71%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa406381318249242
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,877-9462,4863,6024,506
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.26-0.080.230.360.49
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+76.52%-132.81%+373.48%+58.39%+34.76%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.26-0.080.230.360.49
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+77.62%-132.86%+371.87%+58.08%+35.08%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,205.0711,23110,7929,8729,164
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,237.5711,23110,8379,9299,219
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.020.030.110.140.17
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-63.68%+50.23%+250.15%+19.36%+25.93%
* Trong Hàng Triệu GBP (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)